Bản dịch của từ Liming trong tiếng Việt
Liming

Liming (Verb)
Farmers are liming their fields to improve crop yields this season.
Nông dân đang bón vôi cho cánh đồng để cải thiện năng suất mùa này.
They are not liming the soil in the community garden this year.
Họ không bón vôi cho đất ở vườn cộng đồng năm nay.
Are local farmers liming their soil for better vegetables this year?
Có phải nông dân địa phương đang bón vôi cho đất để có rau củ tốt hơn năm nay không?
Liming (Noun)
Farmers used liming to improve soil fertility in their community gardens.
Nông dân sử dụng vôi để cải thiện độ màu mỡ của vườn cộng đồng.
Liming did not increase crop yields in the local farming project.
Vôi không làm tăng sản lượng cây trồng trong dự án nông nghiệp địa phương.
Is liming effective for enhancing soil quality in urban farms?
Liệu vôi có hiệu quả trong việc cải thiện chất lượng đất ở nông trại đô thị không?
Họ từ
Liming là quá trình bón vôi vào đất nhằm cải thiện độ pH và tính chất hóa học của đất, từ đó tăng cường sự phát triển của cây trồng. Chất liệu chủ yếu được sử dụng trong liming là vôi canxi (CaO) hoặc vôi dolomit (CaMg(CO3)2). Trong tiếng Anh, "liming" chủ yếu được sử dụng với ý nghĩa này, không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh và Mỹ về mặt ngữ nghĩa, nhưng có thể có khác biệt về cách phát âm và từ vựng địa phương liên quan.
Từ "liming" có nguồn gốc từ chữ Latin "limus", có nghĩa là "bùn" hoặc "bột đang ẩm". Tiền tố "lime" trong tiếng Anh chỉ đến vôi (calcium), thường được sử dụng trong nông nghiệp để cải thiện độ pH của đất. Sự kết hợp giữa các yếu tố này phản ánh quá trình vôi hóa đất, nhằm tăng cường khả năng sinh trưởng và phát triển của cây trồng. Hiện nay, "liming" thường được hiểu rõ hơn trong ngữ cảnh canh tác và quản lý đất đai.
Từ "liming" ít xuất hiện trong các thành phần của IELTS, như nghe, nói, đọc và viết, vì nó chủ yếu thuộc lĩnh vực nông nghiệp và khoa học đất. Trong các ngữ cảnh khác, "liming" thường được sử dụng trong các bài viết về cải thiện độ pH của đất, canh tác bền vững, và trong các nghiên cứu môi trường liên quan đến đất. Sự sử dụng từ này chủ yếu xảy ra trong các tình huống học thuật và chuyên ngành.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
