Bản dịch của từ Limited jurisdiction trong tiếng Việt

Limited jurisdiction

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Limited jurisdiction(Noun)

lˈɪmətəd dʒˌʊɹəsdˈɪkʃən
lˈɪmətəd dʒˌʊɹəsdˈɪkʃən
01

Một loại quyền tài phán bị hạn chế đối với một số loại vụ án hoặc các vấn đề pháp lý cụ thể.

A type of jurisdiction that is restricted to certain types of cases or specific legal matters.

Ví dụ
02

Quyền hạn của một tòa án chỉ được phép xét xử một số loại vụ án nhất định, chẳng hạn như luật gia đình hoặc vi phạm giao thông.

The authority of a court to hear only particular types of cases, such as family law or traffic violations.

Ví dụ
03

Một thuật ngữ pháp lý chỉ các tòa án không có thẩm quyền giải quyết tất cả các vụ án, mà chỉ những vụ do luật quy định.

A legal term referring to courts that do not have the authority to hear all cases, but only those prescribed by law.

Ví dụ