Bản dịch của từ Line cook trong tiếng Việt
Line cook
Noun [U/C]

Line cook(Noun)
lˈaɪn kˈʊk
lˈaɪn kˈʊk
Ví dụ
Ví dụ
03
Một đầu bếp chuyên nghiệp chuẩn bị thực phẩm trong nhà bếp của nhà hàng, đặc biệt chịu trách nhiệm cho một khu vực hoặc trạm cụ thể.
A professional chef who prepares food in a restaurant kitchen, specifically responsible for a particular station or area in the kitchen.
Ví dụ
