Bản dịch của từ Line cook trong tiếng Việt
Line cook

Line cook (Noun)
Một đầu bếp chuyên nghiệp chuẩn bị thực phẩm trong nhà bếp của nhà hàng, đặc biệt chịu trách nhiệm cho một khu vực hoặc trạm cụ thể.
A professional chef who prepares food in a restaurant kitchen, specifically responsible for a particular station or area in the kitchen.
The line cook prepared 150 meals during the charity event last weekend.
Đầu bếp đã chuẩn bị 150 bữa ăn trong sự kiện từ thiện tuần trước.
The line cook does not work alone in the busy restaurant kitchen.
Đầu bếp không làm việc một mình trong bếp nhà hàng bận rộn.
Is the line cook responsible for the grill station in this restaurant?
Đầu bếp có trách nhiệm với khu vực nướng trong nhà hàng này không?
The line cook prepared 150 meals during the charity event last Saturday.
Người đầu bếp đã chuẩn bị 150 bữa ăn trong sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.
The line cook does not work alone; they have a team.
Người đầu bếp không làm việc một mình; họ có một đội.
Is the line cook ready for the busy dinner rush tonight?
Người đầu bếp đã sẵn sàng cho giờ cao điểm tối nay chưa?
The line cook prepared 50 meals during the busy dinner service.
Người nấu ăn đã chuẩn bị 50 bữa ăn trong giờ ăn tối bận rộn.
The line cook did not burn any dishes last night.
Người nấu ăn đã không làm cháy món nào tối qua.
Is the line cook responsible for plating the food correctly?
Người nấu ăn có chịu trách nhiệm trang trí món ăn đúng cách không?