Bản dịch của từ Line cook trong tiếng Việt

Line cook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Line cook (Noun)

lˈaɪn kˈʊk
lˈaɪn kˈʊk
01

Một đầu bếp chuyên nghiệp chuẩn bị thực phẩm trong nhà bếp của nhà hàng, đặc biệt chịu trách nhiệm cho một khu vực hoặc trạm cụ thể.

A professional chef who prepares food in a restaurant kitchen, specifically responsible for a particular station or area in the kitchen.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nhân viên trong nhà bếp làm việc trên 'dây chuyền' trong thời gian phục vụ thực phẩm, thường xử lý nhiều đơn hàng cùng một lúc.

An employee in a kitchen who works on the 'line' during food service, typically handling multiple orders at once.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Người thực hiện công thức của đầu bếp và đảm bảo rằng các món ăn được chế biến chính xác và kịp thời để phục vụ.

The person who executes the chef's recipes and ensures that dishes are prepared correctly and promptly for service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Line cook cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Line cook

Không có idiom phù hợp