Bản dịch của từ Line cook trong tiếng Việt

Line cook

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Line cook (Noun)

lˈaɪn kˈʊk
lˈaɪn kˈʊk
01

Một đầu bếp chuyên nghiệp chuẩn bị thực phẩm trong nhà bếp của nhà hàng, đặc biệt chịu trách nhiệm cho một khu vực hoặc trạm cụ thể.

A professional chef who prepares food in a restaurant kitchen, specifically responsible for a particular station or area in the kitchen.

Ví dụ

The line cook prepared 150 meals during the charity event last weekend.

Đầu bếp đã chuẩn bị 150 bữa ăn trong sự kiện từ thiện tuần trước.

The line cook does not work alone in the busy restaurant kitchen.

Đầu bếp không làm việc một mình trong bếp nhà hàng bận rộn.

Is the line cook responsible for the grill station in this restaurant?

Đầu bếp có trách nhiệm với khu vực nướng trong nhà hàng này không?

02

Một nhân viên trong nhà bếp làm việc trên 'dây chuyền' trong thời gian phục vụ thực phẩm, thường xử lý nhiều đơn hàng cùng một lúc.

An employee in a kitchen who works on the 'line' during food service, typically handling multiple orders at once.

Ví dụ

The line cook prepared 150 meals during the charity event last Saturday.

Người đầu bếp đã chuẩn bị 150 bữa ăn trong sự kiện từ thiện thứ Bảy vừa qua.

The line cook does not work alone; they have a team.

Người đầu bếp không làm việc một mình; họ có một đội.

Is the line cook ready for the busy dinner rush tonight?

Người đầu bếp đã sẵn sàng cho giờ cao điểm tối nay chưa?

03

Người thực hiện công thức của đầu bếp và đảm bảo rằng các món ăn được chế biến chính xác và kịp thời để phục vụ.

The person who executes the chef's recipes and ensures that dishes are prepared correctly and promptly for service.

Ví dụ

The line cook prepared 50 meals during the busy dinner service.

Người nấu ăn đã chuẩn bị 50 bữa ăn trong giờ ăn tối bận rộn.

The line cook did not burn any dishes last night.

Người nấu ăn đã không làm cháy món nào tối qua.

Is the line cook responsible for plating the food correctly?

Người nấu ăn có chịu trách nhiệm trang trí món ăn đúng cách không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/line cook/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Line cook

Không có idiom phù hợp