Bản dịch của từ Litter pick trong tiếng Việt
Litter pick

Litter pick (Noun)
The community will organize a litter pick next Saturday at Central Park.
Cộng đồng sẽ tổ chức một hoạt động thu gom rác vào thứ Bảy tới tại Công viên Trung tâm.
Many residents did not join the litter pick last month in Riverside.
Nhiều cư dân đã không tham gia hoạt động thu gom rác tháng trước tại Riverside.
Will you participate in the litter pick this weekend at the beach?
Bạn có tham gia hoạt động thu gom rác cuối tuần này tại bãi biển không?
We organized a litter pick at Central Park last Saturday.
Chúng tôi đã tổ chức một buổi thu dọn rác tại Công viên Trung tâm vào thứ Bảy tuần trước.
The community did not participate in the litter pick event.
Cộng đồng đã không tham gia sự kiện thu dọn rác.
Did you join the litter pick organized by the local school?
Bạn có tham gia buổi thu dọn rác do trường địa phương tổ chức không?
Một hoạt động cộng đồng tập trung vào việc làm sạch môi trường.
A community activity focused on cleaning the environment.
Last Saturday, we organized a litter pick in Central Park.
Thứ Bảy tuần trước, chúng tôi tổ chức một hoạt động dọn rác ở Công viên Trung tâm.
Many students did not join the litter pick last month.
Nhiều sinh viên đã không tham gia hoạt động dọn rác tháng trước.
Will the community participate in the litter pick next weekend?
Cộng đồng sẽ tham gia hoạt động dọn rác vào cuối tuần tới chứ?
"Litter pick" là thuật ngữ chỉ hoạt động thu dọn rác thải, thường diễn ra trong các chiến dịch bảo vệ môi trường. Người tham gia sẽ dùng dụng cụ chuyên dụng để thu gom rác, nhằm giữ gìn vệ sinh môi trường công cộng. Trong tiếng Anh Anh, thuật ngữ này được dùng phổ biến hơn, trong khi tiếng Anh Mỹ có thể sử dụng "litter picking". Mặc dù cùng nghĩa, "litter pick" thường mang tính chất cộng đồng hơn trong văn hóa Anh.