Bản dịch của từ Live shot trong tiếng Việt

Live shot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Live shot (Noun)

lˈaɪv ʃˈɑt
lˈaɪv ʃˈɑt
01

Một chương trình phát sóng của một sự kiện ngay khi nó diễn ra, thường được xem theo thời gian thực.

A broadcast of an event as it happens, typically viewed in real time.

Ví dụ

The live shot of the protest attracted many viewers on social media.

Cảnh trực tiếp của cuộc biểu tình thu hút nhiều người xem trên mạng xã hội.

The live shot did not capture the entire crowd at the concert.

Cảnh trực tiếp không ghi lại toàn bộ đám đông tại buổi hòa nhạc.

Did you see the live shot of the charity event last night?

Bạn có thấy cảnh trực tiếp của sự kiện từ thiện tối qua không?

02

Một bức ảnh hoặc video được chụp tại thời điểm diễn ra sự kiện, đặc biệt trong báo chí.

A photograph or video taken at the time of an event, especially in journalism.

Ví dụ

The live shot captured the protest in downtown New York City last week.

Bức ảnh trực tiếp ghi lại cuộc biểu tình ở trung tâm thành phố New York tuần trước.

The live shot did not show the crowd's reaction during the speech.

Bức ảnh trực tiếp không cho thấy phản ứng của đám đông trong bài phát biểu.

Did the live shot reveal the true atmosphere of the social event?

Bức ảnh trực tiếp có tiết lộ không khí thật sự của sự kiện xã hội không?

03

Một đoạn phủ sóng truyền hình được phát sóng trực tiếp từ một địa điểm.

A segment of television coverage that is transmitted live from a location.

Ví dụ

The live shot from Times Square was stunning during New Year's Eve.

Cảnh quay trực tiếp từ Quảng trường Thời đại thật tuyệt vời trong Đêm Giao thừa.

The live shot did not capture the crowd's excitement at the festival.

Cảnh quay trực tiếp không ghi lại được sự phấn khích của đám đông tại lễ hội.

Is the live shot from the protest available for viewers online?

Cảnh quay trực tiếp từ cuộc biểu tình có sẵn cho người xem trực tuyến không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/live shot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Live shot

Không có idiom phù hợp