Bản dịch của từ Live shot trong tiếng Việt
Live shot
Noun [U/C]

Live shot(Noun)
lˈaɪv ʃˈɑt
lˈaɪv ʃˈɑt
01
Một bức ảnh hoặc video được chụp tại thời điểm diễn ra sự kiện, đặc biệt trong báo chí.
A photograph or video taken at the time of an event, especially in journalism.
Ví dụ
02
Một đoạn phủ sóng truyền hình được phát sóng trực tiếp từ một địa điểm.
A segment of television coverage that is transmitted live from a location.
Ví dụ
