Bản dịch của từ Live shot trong tiếng Việt
Live shot
Noun [U/C]

Live shot (Noun)
lˈaɪv ʃˈɑt
lˈaɪv ʃˈɑt
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Một bức ảnh hoặc video được chụp tại thời điểm diễn ra sự kiện, đặc biệt trong báo chí.
A photograph or video taken at the time of an event, especially in journalism.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03
Một đoạn phủ sóng truyền hình được phát sóng trực tiếp từ một địa điểm.
A segment of television coverage that is transmitted live from a location.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Live shot
Không có idiom phù hợp