Bản dịch của từ Live shot trong tiếng Việt

Live shot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Live shot (Noun)

lˈaɪv ʃˈɑt
lˈaɪv ʃˈɑt
01

Một chương trình phát sóng của một sự kiện ngay khi nó diễn ra, thường được xem theo thời gian thực.

A broadcast of an event as it happens, typically viewed in real time.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một bức ảnh hoặc video được chụp tại thời điểm diễn ra sự kiện, đặc biệt trong báo chí.

A photograph or video taken at the time of an event, especially in journalism.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một đoạn phủ sóng truyền hình được phát sóng trực tiếp từ một địa điểm.

A segment of television coverage that is transmitted live from a location.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Live shot cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Live shot

Không có idiom phù hợp