Bản dịch của từ Live shot trong tiếng Việt
Live shot

Live shot (Noun)
The live shot of the protest attracted many viewers on social media.
Cảnh trực tiếp của cuộc biểu tình thu hút nhiều người xem trên mạng xã hội.
The live shot did not capture the entire crowd at the concert.
Cảnh trực tiếp không ghi lại toàn bộ đám đông tại buổi hòa nhạc.
Did you see the live shot of the charity event last night?
Bạn có thấy cảnh trực tiếp của sự kiện từ thiện tối qua không?
Một bức ảnh hoặc video được chụp tại thời điểm diễn ra sự kiện, đặc biệt trong báo chí.
A photograph or video taken at the time of an event, especially in journalism.
The live shot captured the protest in downtown New York City last week.
Bức ảnh trực tiếp ghi lại cuộc biểu tình ở trung tâm thành phố New York tuần trước.
The live shot did not show the crowd's reaction during the speech.
Bức ảnh trực tiếp không cho thấy phản ứng của đám đông trong bài phát biểu.
Did the live shot reveal the true atmosphere of the social event?
Bức ảnh trực tiếp có tiết lộ không khí thật sự của sự kiện xã hội không?
Một đoạn phủ sóng truyền hình được phát sóng trực tiếp từ một địa điểm.
A segment of television coverage that is transmitted live from a location.
The live shot from Times Square was stunning during New Year's Eve.
Cảnh quay trực tiếp từ Quảng trường Thời đại thật tuyệt vời trong Đêm Giao thừa.
The live shot did not capture the crowd's excitement at the festival.
Cảnh quay trực tiếp không ghi lại được sự phấn khích của đám đông tại lễ hội.
Is the live shot from the protest available for viewers online?
Cảnh quay trực tiếp từ cuộc biểu tình có sẵn cho người xem trực tuyến không?