Bản dịch của từ Local authority trong tiếng Việt

Local authority

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Local authority (Noun)

lˈoʊkəl əθˈɔɹəti
lˈoʊkəl əθˈɔɹəti
01

Cơ quan quản lý cho một khu vực địa phương cụ thể, có trách nhiệm về các chức năng hành chính khác nhau.

A governing body for a specific local area, responsible for various administrative functions.

Ví dụ

The local authority approved the new park project in Springfield.

Cơ quan địa phương đã phê duyệt dự án công viên mới ở Springfield.

The local authority did not respond to the community's concerns.

Cơ quan địa phương đã không phản hồi các mối quan tâm của cộng đồng.

What does the local authority plan for community development in 2024?

Cơ quan địa phương có kế hoạch gì cho phát triển cộng đồng vào năm 2024?

02

Một tổ chức hoặc cơ quan có quyền điều chỉnh và quản lý các dịch vụ địa phương cụ thể.

An organization or agency that has the power to regulate and manage specific local services.

Ví dụ

The local authority approved the new park project for our community.

Cơ quan địa phương đã phê duyệt dự án công viên mới cho cộng đồng chúng tôi.

The local authority does not provide enough resources for public transportation.

Cơ quan địa phương không cung cấp đủ nguồn lực cho giao thông công cộng.

How does the local authority handle waste management in our city?

Cơ quan địa phương xử lý quản lý rác thải như thế nào ở thành phố chúng ta?

03

Một thực thể pháp lý có quyền thi hành luật và quy định trong phạm vi quyền hạn của nó.

A legal entity with the authority to enforce laws and regulations within its jurisdiction.

Ví dụ

The local authority approved the new park project in Springfield.

Cơ quan địa phương đã phê duyệt dự án công viên mới ở Springfield.

The local authority does not regulate private schools in our area.

Cơ quan địa phương không quản lý các trường tư thục trong khu vực của chúng tôi.

Does the local authority provide funding for community health programs?

Cơ quan địa phương có cung cấp kinh phí cho các chương trình sức khỏe cộng đồng không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Local authority cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Local authority

Không có idiom phù hợp