Bản dịch của từ Local excision trong tiếng Việt

Local excision

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Local excision (Noun)

lˈoʊkəl ɨksˈɪʒən
lˈoʊkəl ɨksˈɪʒən
01

Một quy trình phẫu thuật để loại bỏ một khối u hoặc tổn thương kèm theo một phần mô bình thường.

A surgical procedure to remove a tumor or lesion with a margin of normal tissue.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một phương pháp điều trị thường được sử dụng trong liệu pháp ung thư.

A treatment method often used in cancer therapy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một quy trình có thể được thực hiện trên nhiều loại tổn thương khác nhau, bao gồm tổn thương da và tổn thương vú.

A procedure that can be performed on various types of lesions, including skin and breast lesions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Local excision cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Local excision

Không có idiom phù hợp