Bản dịch của từ Local insurer trong tiếng Việt
Local insurer

Local insurer (Noun)
The local insurer helped families recover from the recent flood in Houston.
Công ty bảo hiểm địa phương đã giúp các gia đình phục hồi sau trận lũ gần đây ở Houston.
Many residents do not trust the local insurer for their health coverage.
Nhiều cư dân không tin tưởng vào công ty bảo hiểm địa phương cho bảo hiểm sức khỏe.
Does the local insurer offer affordable plans for low-income families?
Công ty bảo hiểm địa phương có cung cấp các gói giá rẻ cho các gia đình thu nhập thấp không?
The local insurer offers affordable health plans for families in Springfield.
Công ty bảo hiểm địa phương cung cấp các gói bảo hiểm sức khỏe cho gia đình ở Springfield.
Many people do not trust the local insurer for car insurance.
Nhiều người không tin tưởng công ty bảo hiểm địa phương cho bảo hiểm xe hơi.
Is the local insurer reliable for home insurance in our community?
Công ty bảo hiểm địa phương có đáng tin cậy cho bảo hiểm nhà ở cộng đồng chúng ta không?
The local insurer offered affordable policies for families in Springfield.
Công ty bảo hiểm địa phương cung cấp chính sách hợp lý cho các gia đình ở Springfield.
Many residents do not trust the local insurer for their coverage.
Nhiều cư dân không tin tưởng vào công ty bảo hiểm địa phương cho bảo hiểm của họ.
Does the local insurer provide services for small businesses in our area?
Công ty bảo hiểm địa phương có cung cấp dịch vụ cho các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực của chúng ta không?