Bản dịch của từ Local insurer trong tiếng Việt

Local insurer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Local insurer (Noun)

lˈoʊkəl ˌɪnʃˈʊɹɚ
lˈoʊkəl ˌɪnʃˈʊɹɚ
01

Một công ty bảo hiểm hoạt động ở một khu vực hoặc cộng đồng cụ thể.

An insurance company that operates in a specific area or community.

Ví dụ

The local insurer helped families recover from the recent flood in Houston.

Công ty bảo hiểm địa phương đã giúp các gia đình phục hồi sau trận lũ gần đây ở Houston.

Many residents do not trust the local insurer for their health coverage.

Nhiều cư dân không tin tưởng vào công ty bảo hiểm địa phương cho bảo hiểm sức khỏe.

Does the local insurer offer affordable plans for low-income families?

Công ty bảo hiểm địa phương có cung cấp các gói giá rẻ cho các gia đình thu nhập thấp không?

02

Một cá nhân hoặc tổ chức cung cấp bảo hiểm trong một khu vực địa phương.

An individual or entity that provides insurance coverage within a localized region.

Ví dụ

The local insurer offers affordable health plans for families in Springfield.

Công ty bảo hiểm địa phương cung cấp các gói bảo hiểm sức khỏe cho gia đình ở Springfield.

Many people do not trust the local insurer for car insurance.

Nhiều người không tin tưởng công ty bảo hiểm địa phương cho bảo hiểm xe hơi.

Is the local insurer reliable for home insurance in our community?

Công ty bảo hiểm địa phương có đáng tin cậy cho bảo hiểm nhà ở cộng đồng chúng ta không?

03

Một nhà cung cấp dịch vụ bảo hiểm chủ yếu phục vụ nhu cầu của cư dân hoặc doanh nghiệp địa phương.

A provider of insurance services that caters primarily to the needs of local residents or businesses.

Ví dụ

The local insurer offered affordable policies for families in Springfield.

Công ty bảo hiểm địa phương cung cấp chính sách hợp lý cho các gia đình ở Springfield.

Many residents do not trust the local insurer for their coverage.

Nhiều cư dân không tin tưởng vào công ty bảo hiểm địa phương cho bảo hiểm của họ.

Does the local insurer provide services for small businesses in our area?

Công ty bảo hiểm địa phương có cung cấp dịch vụ cho các doanh nghiệp nhỏ trong khu vực của chúng ta không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/local insurer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Local insurer

Không có idiom phù hợp