Bản dịch của từ Lodged a complaint trong tiếng Việt
Lodged a complaint

Lodged a complaint (Verb)
Để đưa ra khiếu nại hoặc cáo buộc chính thức.
To make a formal complaint or accusation.
Many citizens lodged a complaint about the new parking regulations.
Nhiều công dân đã gửi đơn khiếu nại về quy định đỗ xe mới.
The residents did not lodge a complaint about the noise issue.
Cư dân không gửi đơn khiếu nại về vấn đề tiếng ồn.
Did the workers lodge a complaint regarding their working conditions?
Công nhân có gửi đơn khiếu nại về điều kiện làm việc không?
Many citizens lodged a complaint about noise pollution in downtown Chicago.
Nhiều công dân đã gửi đơn khiếu nại về ô nhiễm tiếng ồn ở trung tâm Chicago.
The residents did not lodge a complaint regarding the new park hours.
Các cư dân không gửi đơn khiếu nại về giờ mở cửa công viên mới.
Did the community lodge a complaint about the recent traffic changes?
Cộng đồng có gửi đơn khiếu nại về những thay đổi giao thông gần đây không?
Để trình bày một tuyên bố chính thức về sự khó chịu hoặc không hài lòng.
To present a formal statement of grievance or dissatisfaction.
Many citizens lodged a complaint about the poor public transport system.
Nhiều công dân đã gửi đơn khiếu nại về hệ thống giao thông công cộng kém.
Residents did not lodge a complaint regarding the noise issue last year.
Cư dân không gửi đơn khiếu nại về vấn đề tiếng ồn năm ngoái.
Did you lodge a complaint about the lack of safety measures?
Bạn đã gửi đơn khiếu nại về sự thiếu sót các biện pháp an toàn chưa?
Cụm từ "lodged a complaint" trong tiếng Anh có nghĩa là chính thức nộp một bản khiếu nại về một vấn đề nào đó. Cấu trúc này thường được sử dụng trong các tình huống pháp lý hoặc hành chính. Trong tiếng Anh Anh, có thể sử dụng "file a complaint" để có nghĩa tương tự, nhưng "lodged" mang sắc thái chính thức và nghiêm túc hơn. Cả hai cụm từ đều được sử dụng phổ biến trong văn viết và văn nói, tuy nhiên "lodged" có phần phổ biến hơn trong ngữ cảnh chính quyền và pháp luật.