Bản dịch của từ Lolling trong tiếng Việt
Lolling

Lolling (Verb)
They were lolling on the sofa during the weekend party.
Họ đang nằm dài trên ghế sofa trong bữa tiệc cuối tuần.
She is not lolling around when friends visit her.
Cô ấy không nằm dài khi bạn bè đến thăm.
Are you lolling at home instead of studying for IELTS?
Bạn có đang nằm dài ở nhà thay vì ôn thi IELTS không?
Lolling (Noun)
Many teenagers enjoy lolling on the couch after school.
Nhiều thanh thiếu niên thích nằm dài trên ghế sofa sau giờ học.
They are not lolling around during the community service event.
Họ không nằm dài trong sự kiện phục vụ cộng đồng.
Is lolling a common activity at social gatherings?
Làm việc nằm dài có phải là hoạt động phổ biến trong các buổi gặp gỡ không?
Lolling (Adjective)
They were lolling on the couch during the party last Saturday.
Họ nằm lười biếng trên ghế sofa trong bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.
She is not lolling around while her friends are studying.
Cô ấy không nằm lười biếng khi bạn bè đang học.
Are they lolling instead of joining the conversation at the event?
Họ có đang nằm lười biếng thay vì tham gia cuộc trò chuyện tại sự kiện không?
Họ từ
Từ "lolling" là động từ có nghĩa là nằm hoặc ngồi thư giãn một cách thoải mái và không có mục đích, thường thể hiện trạng thái nhàn rỗi. Trong tiếng Anh Mỹ, "loll" được sử dụng phổ biến hơn, trong khi đó từ này ít thấy hơn trong tiếng Anh Anh. Ngữ điệu khi phát âm có thể khác nhau, nhưng sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ cảnh văn hóa và tần suất sử dụng trong các dạng văn bản và cuộc hội thoại thường nhật.
Từ "lolling" có nguồn gốc từ tiếng Latin "lollare", có nghĩa là "ngồi hoặc nằm không hoạt động". Từ này đã được chuyển sang tiếng Anh vào thế kỷ 16, gắn liền với hình ảnh của sự thư giãn, uể oải. Trong ngữ cảnh hiện đại, "lolling" thường chỉ một hành động nằm hoặc ngồi một cách thoải mái, thường mang theo ý nghĩa lười biếng hoặc thiếu năng động, phản ánh sự thoát ly khỏi công việc hay trách nhiệm.
Từ "lolling" ít xuất hiện trong bốn thành phần của IELTS: Nghe, Nói, Đọc và Viết. Trong bài thi Đọc và Viết, từ này có thể được sử dụng khi mô tả hành động thư giãn hay nằm vươn dài một cách lười biếng, nhưng không phải là từ phổ biến. Trong bối cảnh khác, "lolling" thường được dùng trong văn viết phê bình hoặc sinh hoạt hàng ngày, khi miêu tả tư thế không nghiêm túc hoặc sự giải trí.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Ít phù hợp