Bản dịch của từ Lolling trong tiếng Việt

Lolling

Verb Noun [U/C] Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lolling (Verb)

lˈɑlɪŋ
lˈɑlɪŋ
01

Ngồi, nằm hoặc đứng một cách lười biếng, thư thái.

Sit lie or stand in a lazy relaxed way.

Ví dụ

They were lolling on the sofa during the weekend party.

Họ đang nằm dài trên ghế sofa trong bữa tiệc cuối tuần.

She is not lolling around when friends visit her.

Cô ấy không nằm dài khi bạn bè đến thăm.

Are you lolling at home instead of studying for IELTS?

Bạn có đang nằm dài ở nhà thay vì ôn thi IELTS không?

Lolling (Noun)

ˈloʊ.lɪŋ
ˈloʊ.lɪŋ
01

Thói quen ngồi, nằm, đứng một cách lười biếng, thư thái.

The habit of sitting lying or standing in a lazy relaxed way.

Ví dụ

Many teenagers enjoy lolling on the couch after school.

Nhiều thanh thiếu niên thích nằm dài trên ghế sofa sau giờ học.

They are not lolling around during the community service event.

Họ không nằm dài trong sự kiện phục vụ cộng đồng.

Is lolling a common activity at social gatherings?

Làm việc nằm dài có phải là hoạt động phổ biến trong các buổi gặp gỡ không?

Lolling (Adjective)

ˈloʊ.lɪŋ
ˈloʊ.lɪŋ
01

Thư giãn và lười biếng theo cách thể hiện bạn không nhận thức được hoặc không quan tâm đến mọi thứ xung quanh mình.

Relaxed and lazy in a way that shows you are not aware of or do not care about things around you.

Ví dụ

They were lolling on the couch during the party last Saturday.

Họ nằm lười biếng trên ghế sofa trong bữa tiệc thứ Bảy vừa qua.

She is not lolling around while her friends are studying.

Cô ấy không nằm lười biếng khi bạn bè đang học.

Are they lolling instead of joining the conversation at the event?

Họ có đang nằm lười biếng thay vì tham gia cuộc trò chuyện tại sự kiện không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lolling/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lolling

Không có idiom phù hợp