Bản dịch của từ London market trong tiếng Việt

London market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

London market (Noun)

lˈʌndən mˈɑɹkət
lˈʌndən mˈɑɹkət
01

Thị trường để mua và bán chứng khoán và các công cụ tài chính ở london.

A market for buying and selling securities and financial instruments in london.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một nơi ở london nơi hàng hóa được trao đổi, thường đề cập đến các chợ cụ thể như chợ borough hoặc chợ camden.

A place in london where goods are traded, often referring to specific markets such as borough market or camden market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thuật ngữ được sử dụng để mô tả các hoạt động kinh tế và thương mại ở london.

A term used to describe the economic and commercial activities in london.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/london market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with London market

Không có idiom phù hợp