Bản dịch của từ Long arm statute trong tiếng Việt

Long arm statute

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Long arm statute (Noun)

lˈɔŋ ˈɑɹm stˈætʃut
lˈɔŋ ˈɑɹm stˈætʃut
01

Một luật cho phép một bang mở rộng quyền tài phán của mình đối với cá nhân hoặc thực thể không có mặt vật lý tại bang nhưng có những kết nối nhất định với nó.

A law that allows a state to extend its jurisdiction over individuals or entities that are not physically present in the state but have certain connections with it.

Ví dụ

The long arm statute helps states regulate online businesses effectively.

Luật dài tay giúp các bang quản lý doanh nghiệp trực tuyến hiệu quả.

Many people do not understand the long arm statute's implications.

Nhiều người không hiểu những hệ quả của luật dài tay.

Does the long arm statute apply to international companies operating online?

Luật dài tay có áp dụng cho các công ty quốc tế hoạt động trực tuyến không?

02

Một quy định trong luật cho phép một tòa án có thẩm quyền đối với một cá nhân dựa trên các hoạt động góp phần vào mối quan hệ pháp lý ở bang.

A provision in law that permits a court to obtain jurisdiction over an individual based on activities that contribute to the legal relationship in the state.

Ví dụ

The long arm statute allows courts to reach distant defendants effectively.

Luật dài tay cho phép tòa án tiếp cận các bị cáo ở xa.

Many people don't understand the long arm statute's implications for justice.

Nhiều người không hiểu những tác động của luật dài tay đối với công lý.

Does the long arm statute apply to online businesses in California?

Luật dài tay có áp dụng cho các doanh nghiệp trực tuyến ở California không?

03

Một bộ luật cho phép quyền tài phán cá nhân đối với những người không cư trú trong các điều kiện hoặc tình huống cụ thể.

A statute that allows for personal jurisdiction over non-residents under specific conditions or circumstances.

Ví dụ

The long arm statute helps states reach out to non-residents effectively.

Luật dài tay giúp các bang tiếp cận hiệu quả với người không cư trú.

The long arm statute does not apply to all non-residents equally.

Luật dài tay không áp dụng cho tất cả người không cư trú một cách công bằng.

Does the long arm statute cover online businesses in California?

Luật dài tay có áp dụng cho các doanh nghiệp trực tuyến ở California không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Long arm statute cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Long arm statute

Không có idiom phù hợp