Bản dịch của từ Loo trong tiếng Việt
Loo
Loo (Noun)
They gathered to play loo, a historical card game.
Họ tụ tập để chơi loo, một trò chơi bài lịch sử.
Loo was a favorite pastime among the aristocracy in the 18th century.
Loo là một thú vui ưa thích của tầng lớp quý tộc vào thế kỷ 18.
Một nhà vệ sinh.
A toilet.
The public loo was clean and well-maintained.
Nhà vệ sinh công cộng sạch sẽ và được bảo dưỡng tốt.
She urgently needed to find a loo in the park.
Cô cần gấp tìm một nhà vệ sinh trong công viên.
Kết hợp từ của Loo (Noun)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Women's loo Phòng vệ sinh nữ | |
Public loo Nhà vệ sinh công cộng | |
Men's loo Phòng vệ sinh nam | |
Outside loo Toilet ngoài trời | |
Gents' loo Phòng vệ sinh nam |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp