Bản dịch của từ Loo trong tiếng Việt

Loo

Noun [U/C]

Loo (Noun)

lˈu
lˈu
01

Một trò chơi đánh bài phổ biến từ thế kỷ 17 đến thế kỷ 19, trong đó người chơi không thắng được trò lừa phải trả một khoản tiền vào quỹ chung.

A gambling card game, popular from the 17th to the 19th centuries, in which a player who fails to win a trick must pay a sum to a pool.

Ví dụ

They gathered to play loo, a historical card game.

Họ tụ tập để chơi loo, một trò chơi bài lịch sử.

Loo was a favorite pastime among the aristocracy in the 18th century.

Loo là một thú vui ưa thích của tầng lớp quý tộc vào thế kỷ 18.

02

Một nhà vệ sinh.

A toilet.

Ví dụ

The public loo was clean and well-maintained.

Nhà vệ sinh công cộng sạch sẽ và được bảo dưỡng tốt.

She urgently needed to find a loo in the park.

Cô cần gấp tìm một nhà vệ sinh trong công viên.

Kết hợp từ của Loo (Noun)

CollocationVí dụ

Women's loo

Phòng vệ sinh nữ

Public loo

Nhà vệ sinh công cộng

Men's loo

Phòng vệ sinh nam

Outside loo

Toilet ngoài trời

Gents' loo

Phòng vệ sinh nam

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loo

Không có idiom phù hợp