Bản dịch của từ Loose-leaf trong tiếng Việt

Loose-leaf

Adjective
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loose-leaf (Adjective)

lus lif
lus lif
01

(của một cuốn sổ tay hoặc bìa hồ sơ) có mỗi tờ giấy riêng biệt và có thể tháo rời.

Of a notebook or folder having each sheet of paper separate and removable.

Ví dụ

Many students prefer loose-leaf paper for their social studies projects.

Nhiều học sinh thích giấy rời cho các dự án nghiên cứu xã hội.

I do not like loose-leaf binders; they feel disorganized and messy.

Tôi không thích bìa rời; chúng cảm thấy lộn xộn và bừa bộn.

Is loose-leaf paper better for organizing social event notes?

Giấy rời có tốt hơn để tổ chức ghi chú sự kiện xã hội không?

02

(trà) được bán dưới dạng gói hoặc hộp đựng chứ không phải trong túi trà hoặc túi riêng lẻ.

Of tea sold in a packet or container rather than in individual teabags or sachets.

Ví dụ

I prefer loose-leaf tea for its rich flavor and aroma.

Tôi thích trà rời vì hương vị và mùi thơm đậm đà.

Many people do not enjoy loose-leaf tea at social gatherings.

Nhiều người không thích trà rời trong các buổi xã giao.

Is loose-leaf tea more popular than tea bags in your opinion?

Trà rời có phổ biến hơn trà túi lọc theo ý kiến của bạn không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/loose-leaf/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Loose-leaf

Không có idiom phù hợp