Bản dịch của từ Losartan trong tiếng Việt
Losartan

Losartan (Noun)
(dược học) một loại thuốc hạ huyết áp được dùng bằng đường uống dưới dạng muối kali c₂₂h₂₂clkn₆o và ngăn chặn hoạt động của dạng angiotensin có hoạt tính sinh lý.
Pharmacology an antihypertensive drug that is taken orally in the form of its potassium salt c₂₂h₂₂clkn₆o and blocks the action of the physiologically active form of angiotensin.
Losartan is commonly prescribed for high blood pressure in the United States.
Losartan thường được kê đơn cho bệnh huyết áp cao ở Hoa Kỳ.
Many patients do not respond well to losartan for their hypertension.
Nhiều bệnh nhân không phản ứng tốt với losartan cho bệnh huyết áp của họ.
Is losartan effective for treating hypertension in younger patients?
Losartan có hiệu quả trong việc điều trị huyết áp cao ở bệnh nhân trẻ không?
Losartan là một thuốc ức chế thụ thể angiotensin II, được sử dụng chủ yếu để điều trị tăng huyết áp và các bệnh tim mạch. Nó hoạt động bằng cách ngăn chặn tác động của angiotensin II, một hormone có vai trò hẹp mạch máu và tăng áp lực máu. Losartan có tên thương mại là Cozaar và thuộc nhóm thuốc ARB (Angiotensin Receptor Blocker). Không có sự khác biệt đáng chú ý giữa British English và American English trong cách sử dụng từ này, cả hai đều sử dụng "losartan" để chỉ cùng một loại thuốc.
Từ "losartan" bắt nguồn từ tiếng Latin, trong đó "losar-" có thể liên quan đến "los" (mất) và "-artan" là một phần tổng hợp thường được sử dụng trong các hợp chất hóa học, có nguồn gốc từ "sartan", một nhóm thuốc ức chế thụ thể angiotensin II. Losartan được phát triển vào những năm 1990 nhằm điều trị tăng huyết áp và cải thiện sức khỏe tim mạch. Nghĩa hiện tại của từ thể hiện mục đích điều trị và kiểm soát huyết áp, liên quan chặt chẽ đến cơ chế hoạt động của nó trong việc đối kháng với angiotensin II.
Losartan là một từ thường gặp trong ngữ cảnh y tế và dược phẩm, đặc biệt liên quan đến thuốc huyết áp. Trong các bài thi IELTS, từ này ít được sử dụng trong cả bốn thành phần: Nghe, Nói, Đọc và Viết, chủ yếu xuất hiện trong các chủ đề về sức khỏe hoặc y học. Trong các tình huống thường ngày, losartan được thảo luận trong bối cảnh điều trị tăng huyết áp hoặc các loại thuốc thay thế, phản ánh tính chuyên môn của nó trong lĩnh vực y tế.