Bản dịch của từ Losartan trong tiếng Việt

Losartan

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Losartan (Noun)

loʊsˈɑɹtən
loʊsˈɑɹtən
01

(dược học) một loại thuốc hạ huyết áp được dùng bằng đường uống dưới dạng muối kali c₂₂h₂₂clkn₆o và ngăn chặn hoạt động của dạng angiotensin có hoạt tính sinh lý.

Pharmacology an antihypertensive drug that is taken orally in the form of its potassium salt c₂₂h₂₂clkn₆o and blocks the action of the physiologically active form of angiotensin.

Ví dụ

Losartan is commonly prescribed for high blood pressure in the United States.

Losartan thường được kê đơn cho bệnh huyết áp cao ở Hoa Kỳ.

Many patients do not respond well to losartan for their hypertension.

Nhiều bệnh nhân không phản ứng tốt với losartan cho bệnh huyết áp của họ.

Is losartan effective for treating hypertension in younger patients?

Losartan có hiệu quả trong việc điều trị huyết áp cao ở bệnh nhân trẻ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/losartan/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Losartan

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.