Bản dịch của từ Loss history trong tiếng Việt
Loss history

Loss history (Noun)
The insurance company reviewed my loss history before approving my claim.
Công ty bảo hiểm đã xem xét lịch sử tổn thất của tôi trước khi phê duyệt yêu cầu.
My loss history does not include any major incidents or accidents.
Lịch sử tổn thất của tôi không bao gồm bất kỳ sự cố lớn nào.
Does your loss history affect your eligibility for social assistance programs?
Lịch sử tổn thất của bạn có ảnh hưởng đến khả năng đủ điều kiện cho chương trình hỗ trợ xã hội không?
Dữ liệu tích lũy phản ánh các tổn thất trong một khoảng thời gian xác định, có thể được sử dụng cho phân tích và đưa ra quyết định.
The cumulative data reflecting losses over a specified period, which can be used for analysis and decision-making.
The loss history shows a significant increase in homelessness in 2022.
Lịch sử tổn thất cho thấy sự gia tăng đáng kể về tình trạng vô gia cư năm 2022.
The loss history does not reflect improvements in social welfare programs.
Lịch sử tổn thất không phản ánh sự cải thiện trong các chương trình phúc lợi xã hội.
How can we analyze the loss history to improve community support?
Chúng ta có thể phân tích lịch sử tổn thất như thế nào để cải thiện hỗ trợ cộng đồng?
The loss history of the community shows significant changes over decades.
Lịch sử tổn thất của cộng đồng cho thấy những thay đổi đáng kể qua các thập kỷ.
The loss history does not include every minor incident recorded.
Lịch sử tổn thất không bao gồm mọi sự cố nhỏ đã được ghi lại.
Does the loss history reflect social changes in our city?
Lịch sử tổn thất có phản ánh sự thay đổi xã hội trong thành phố chúng ta không?