Bản dịch của từ Loss history trong tiếng Việt
Loss history
Noun [U/C]

Loss history(Noun)
lˈɔs hˈɪstɚi
lˈɔs hˈɪstɚi
Ví dụ
02
Dữ liệu tích lũy phản ánh các tổn thất trong một khoảng thời gian xác định, có thể được sử dụng cho phân tích và đưa ra quyết định.
The cumulative data reflecting losses over a specified period, which can be used for analysis and decision-making.
Ví dụ
