Bản dịch của từ Loss history trong tiếng Việt

Loss history

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Loss history(Noun)

lˈɔs hˈɪstɚi
lˈɔs hˈɪstɚi
01

Một bản ghi hoặc tài khoản về những tổn thất đã xảy ra trong quá khứ, thường được sử dụng trong các lĩnh vực bảo hiểm và tài chính.

A record or account of past losses incurred, typically used in insurance and finance contexts.

Ví dụ
02

Dữ liệu tích lũy phản ánh các tổn thất trong một khoảng thời gian xác định, có thể được sử dụng cho phân tích và đưa ra quyết định.

The cumulative data reflecting losses over a specified period, which can be used for analysis and decision-making.

Ví dụ
03

Một cái nhìn tổng quan lịch sử về các tổn thất liên quan đến một sự kiện, thực thể hoặc khoảng thời gian cụ thể.

A historical overview of losses related to a specific event, entity, or time frame.

Ví dụ