Bản dịch của từ Love rat trong tiếng Việt

Love rat

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Love rat (Noun)

lˈʌv ɹˈæt
lˈʌv ɹˈæt
01

Người không chung thủy trong một mối quan hệ lãng mạn.

A person who is unfaithful in a romantic relationship.

Ví dụ

John discovered that his girlfriend was a love rat last year.

John phát hiện rằng bạn gái của anh là một kẻ phản bội năm ngoái.

Many people believe that love rats should face serious consequences.

Nhiều người tin rằng kẻ phản bội tình yêu nên đối mặt với hậu quả nghiêm trọng.

Is Sarah a love rat for cheating on Tom repeatedly?

Sarah có phải là một kẻ phản bội tình yêu vì đã lừa dối Tom nhiều lần không?

Jake is a love rat; he cheated on Sarah last month.

Jake là một kẻ phản bội; anh ta đã lừa dối Sarah tháng trước.

Many believe that love rats destroy relationships and trust.

Nhiều người tin rằng kẻ phản bội phá hủy các mối quan hệ và lòng tin.

02

Người lừa dối bạn đời bằng cách phản bội hoặc không trung thực.

Someone who deceives their partner by cheating or being dishonest.

Ví dụ

John discovered that his girlfriend was a love rat last month.

John phát hiện bạn gái của anh là một kẻ phản bội tháng trước.

Many people do not realize they are dating a love rat.

Nhiều người không nhận ra họ đang hẹn hò với một kẻ phản bội.

Is Sarah really a love rat, or is it just a rumor?

Sarah có thật sự là một kẻ phản bội, hay chỉ là tin đồn?

John discovered that his partner was a love rat last year.

John phát hiện rằng bạn đời của anh ấy là một kẻ lừa dối năm ngoái.

Many people do not want to date a love rat.

Nhiều người không muốn hẹn hò với một kẻ lừa dối.

03

Thuật ngữ dùng để mô tả một người đàn ông lừa dối trong tình yêu.

A term used to describe a male who is a cheat in love.

Ví dụ

John is a love rat; he cheated on Sarah last month.

John là một kẻ phản bội; anh ta đã lừa dối Sarah tháng trước.

Many people don't trust love rats in relationships anymore.

Nhiều người không còn tin tưởng vào những kẻ phản bội trong mối quan hệ.

Is Mark considered a love rat after his recent breakup?

Liệu Mark có được coi là một kẻ phản bội sau khi chia tay gần đây không?

John is considered a love rat by his friends after cheating.

John được bạn bè coi là kẻ phản bội sau khi lừa dối.

Many believe that love rats should face serious consequences for cheating.

Nhiều người tin rằng kẻ phản bội tình yêu nên phải chịu hậu quả nghiêm trọng.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/love rat/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Love rat

Không có idiom phù hợp