Bản dịch của từ Low down trong tiếng Việt

Low down

Noun [U/C] Adjective Adverb Phrase
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low down (Noun)

lˈoʊdˌaʊn
lˈoʊdˌaʊn
01

Sự thật thực sự hoặc thông tin liên quan về một cái gì đó.

The true facts or relevant information about something.

Ví dụ

She gave us the low down on the new social media platform.

Cô ấy đã cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết về nền tảng truyền thông xã hội mới.

I need to know the low down before attending the social event.

Tôi cần biết thông tin chi tiết trước khi tham dự sự kiện xã hội.

The low down about the charity event was shared with the volunteers.

Thông tin chi tiết về sự kiện từ thiện đã được chia sẻ với các tình nguyện viên.

Low down (Adjective)

lˈoʊdˌaʊn
lˈoʊdˌaʊn
01

Đáng khinh hoặc không công bằng.

Despicable or unfair.

Ví dụ

His behavior towards the homeless was truly low down.

Cách cư xử của anh ấy đối với những người vô gia cư thực sự rất thấp kém.

She spread rumors to ruin his reputation, which was low down.

Cô ấy tung tin đồn nhằm hủy hoại danh tiếng của anh ấy, vốn đã bị hạ thấp.

The company's decision to cut benefits felt low down to employees.

Quyết định cắt giảm phúc lợi của công ty khiến nhân viên cảm thấy thấp kém.

Low down (Adverb)

lˈoʊdˌaʊn
lˈoʊdˌaʊn
01

Một cách bí mật hoặc ngầm.

In a secretive or underhanded manner.

Ví dụ

He spread rumors about her low down to damage her reputation.

Anh ta tung tin đồn về việc hạ thấp cô ấy để làm tổn hại đến danh tiếng của cô ấy.

They planned the surprise party low down to keep it a secret.

Họ đã lên kế hoạch tổ chức bữa tiệc bất ngờ một cách kín đáo để giữ bí mật.

The company's decision to cut jobs was done low down.

Quyết định cắt giảm việc làm của công ty đã được thực hiện một cách âm thầm.

Low down (Phrase)

lˈoʊdˌaʊn
lˈoʊdˌaʊn
01

Sự thật về một tình huống, con người, vv.

The truth about a situation, person, etc.

Ví dụ

She finally revealed the low down on the company's financial troubles.

Cuối cùng cô ấy cũng tiết lộ mức độ thấp kém về những rắc rối tài chính của công ty.

The low down on the celebrity scandal shocked everyone.

Sự thấp kém về vụ bê bối của người nổi tiếng đã khiến mọi người bị sốc.

He always knows the low down on the latest gossip.

Anh ấy luôn biết mức độ thấp kém của những tin đồn mới nhất.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/low down/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low down

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.