Bản dịch của từ Low down trong tiếng Việt
Low down

Low down (Noun)
Sự thật thực sự hoặc thông tin liên quan về một cái gì đó.
The true facts or relevant information about something.
She gave us the low down on the new social media platform.
Cô ấy đã cung cấp cho chúng tôi thông tin chi tiết về nền tảng truyền thông xã hội mới.
I need to know the low down before attending the social event.
Tôi cần biết thông tin chi tiết trước khi tham dự sự kiện xã hội.
The low down about the charity event was shared with the volunteers.
Thông tin chi tiết về sự kiện từ thiện đã được chia sẻ với các tình nguyện viên.
Low down (Adjective)
Đáng khinh hoặc không công bằng.
Despicable or unfair.
His behavior towards the homeless was truly low down.
Cách cư xử của anh ấy đối với những người vô gia cư thực sự rất thấp kém.
She spread rumors to ruin his reputation, which was low down.
Cô ấy tung tin đồn nhằm hủy hoại danh tiếng của anh ấy, vốn đã bị hạ thấp.
The company's decision to cut benefits felt low down to employees.
Quyết định cắt giảm phúc lợi của công ty khiến nhân viên cảm thấy thấp kém.
Low down (Adverb)
He spread rumors about her low down to damage her reputation.
Anh ta tung tin đồn về việc hạ thấp cô ấy để làm tổn hại đến danh tiếng của cô ấy.
They planned the surprise party low down to keep it a secret.
Họ đã lên kế hoạch tổ chức bữa tiệc bất ngờ một cách kín đáo để giữ bí mật.
The company's decision to cut jobs was done low down.
Quyết định cắt giảm việc làm của công ty đã được thực hiện một cách âm thầm.
Low down (Phrase)
She finally revealed the low down on the company's financial troubles.
Cuối cùng cô ấy cũng tiết lộ mức độ thấp kém về những rắc rối tài chính của công ty.
The low down on the celebrity scandal shocked everyone.
Sự thấp kém về vụ bê bối của người nổi tiếng đã khiến mọi người bị sốc.
He always knows the low down on the latest gossip.
Anh ấy luôn biết mức độ thấp kém của những tin đồn mới nhất.
Cụm từ "low down" trong tiếng Anh có nghĩa là thông tin hoặc sự thật về một vấn đề nào đó mà có thể được xem là bí mật hoặc không chính thức. Trong tiếng Anh Mỹ, "low down" thường được sử dụng với nghĩa tương tự như "inside information" hoặc "the real story". Trong khi đó, tiếng Anh Anh ít khi sử dụng cụm này trong ngữ cảnh tương tự. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở tần suất sử dụng và ngữ cảnh xã hội mà từ này xuất hiện.
Cụm từ "low down" có nguồn gốc từ ngôn ngữ tiếng Anh, trong đó "low" có nguồn gốc từ từ tiếng Anglo-Saxon "lōw" có nghĩa là "thấp", và "down" từ tiếng Old English "dūne" nghĩa là "xuống". Ban đầu, cụm từ này dùng để diễn tả một vị trí thấp hơn hoặc giảm thiểu. Qua thời gian, nó phát triển nghĩa bóng để chỉ trạng thái hoặc hành động bị suy giảm, và trong văn phong hiện đại, thường được dùng để chỉ sự giảm tốc độ hoặc hạ thấp cảm xúc, tư tưởng.
Cụm từ "low down" thường ít xuất hiện trong bốn thành phần của kỳ thi IELTS, với tần suất sử dụng chủ yếu trong ngữ cảnh thông thường hơn là trong văn viết học thuật. "Low down" thường được sử dụng trong giao tiếp hàng ngày để chỉ thông tin cụ thể hoặc danh tính của một người, thường mang tính chất tiêu cực. Cụm từ này cũng có thể thấy trong các bài báo, truyền thông và các cuộc thảo luận về vấn đề xã hội và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp