Bản dịch của từ Low priority trong tiếng Việt

Low priority

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Low priority (Noun)

loʊ pɹaɪˈɑɹɪti
loʊ pɹaɪˈɑɹɪti
01

Mức độ quan trọng được giao cho một nhiệm vụ hoặc yêu cầu không cấp bách hoặc quan trọng.

A level of importance assigned to a task or request that is not urgent or critical.

Ví dụ

Community events often receive low priority in city funding decisions.

Các sự kiện cộng đồng thường nhận được mức ưu tiên thấp trong quyết định tài trợ của thành phố.

Social issues should not be considered low priority in government policies.

Các vấn đề xã hội không nên được coi là ưu tiên thấp trong chính sách của chính phủ.

Is mental health treated as a low priority in your community?

Sức khỏe tâm thần có được coi là ưu tiên thấp trong cộng đồng của bạn không?

02

Một phân loại chỉ ra rằng một điều gì đó nên được xử lý sau các mục có độ ưu tiên cao hơn.

A classification indicating that something should be dealt with after higher-priority items.

Ví dụ

Community events often receive low priority in city planning meetings.

Các sự kiện cộng đồng thường nhận được ưu tiên thấp trong các cuộc họp quy hoạch thành phố.

Social issues should not be considered low priority in our discussions.

Các vấn đề xã hội không nên được coi là ưu tiên thấp trong các cuộc thảo luận của chúng ta.

Is youth engagement a low priority for local governments?

Liệu việc tham gia của thanh niên có phải là ưu tiên thấp cho chính quyền địa phương không?

03

Trạng thái được cho là kém quan trọng hơn các vấn đề khác.

The state of being deemed less important than other matters.

Ví dụ

Social issues often receive low priority in government funding decisions.

Các vấn đề xã hội thường nhận được ưu tiên thấp trong quyết định tài trợ của chính phủ.

Low priority projects can lead to community dissatisfaction and unrest.

Các dự án ưu tiên thấp có thể dẫn đến sự không hài lòng và bất ổn trong cộng đồng.

Why are social programs often given low priority in budgets?

Tại sao các chương trình xã hội thường được ưu tiên thấp trong ngân sách?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/low priority/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Low priority

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.