Bản dịch của từ Ludo trong tiếng Việt

Ludo

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Ludo (Noun)

lˈudoʊ
lˈudoʊ
01

Một trò chơi đơn giản trong đó người chơi di chuyển các quầy xung quanh bàn cờ bằng cách ném xúc xắc.

A simple game in which players move counters round a board according to throws of a dice.

Ví dụ

Playing ludo is a popular pastime among friends in my country.

Chơi ludo là một thú vui phổ biến giữa bạn bè ở quốc gia tôi.

I never learned how to play ludo, so I always lose.

Tôi không bao giờ học cách chơi ludo, nên luôn thua.

Do you enjoy playing ludo with your classmates during breaks?

Bạn có thích chơi ludo với bạn cùng lớp trong giờ nghỉ không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/ludo/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Ludo

Không có idiom phù hợp