Bản dịch của từ Lull trong tiếng Việt

Lull

Verb Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lull(Verb)

lˈʌl
ˈɫəɫ
01

khiến ai đó cảm thấy an toàn hoặc tự tin

To cause someone to feel secure or confident

Ví dụ
02

Dỗ dành hoặc làm dịu một người, đặc biệt là trẻ em, để họ dễ ngủ.

To calm or soothe a person especially a child to sleep

Ví dụ
03

Gây ra sự giảm tạm thời về mức độ của một cái gì đó.

To cause a temporary decrease in the intensity of something

Ví dụ

Lull(Noun)

lˈʌl
ˈɫəɫ
01

Để làm dịu hoặc xoa dịu một người, đặc biệt là trẻ nhỏ, giúp họ dễ dàng vào giấc ngủ.

A temporary interval of quiet or calm

Ví dụ
02

Gây cho ai đó cảm thấy an toàn hoặc tự tin

A period of inactivity

Ví dụ
03

Để làm giảm tạm thời cường độ của một cái gì đó.

A soothing sound or gesture

Ví dụ