Bản dịch của từ Lulled trong tiếng Việt
Lulled

Lulled (Verb)
Quá khứ đơn và quá khứ phân từ của lull.
Simple past and past participle of lull.
The community lulled the children to sleep with soft music.
Cộng đồng đã ru những đứa trẻ ngủ bằng âm nhạc nhẹ nhàng.
The activists did not lull their supporters into complacency.
Các nhà hoạt động không làm cho những người ủng hộ trở nên tự mãn.
Did the volunteers lull the crowd with their speeches?
Các tình nguyện viên đã ru đám đông bằng những bài phát biểu của họ chưa?
Dạng động từ của Lulled (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Lull |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Lulled |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Lulled |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Lulls |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Lulling |
Họ từ
Từ "lulled" là dạng quá khứ của động từ "lull", có nghĩa là làm dịu hoặc an ủi, thường thông qua âm thanh hoặc hành động nhẹ nhàng, nhằm tạo ra trạng thái thư giãn hoặc buồn ngủ. Trong tiếng Anh, từ này có thể không có sự khác biệt đáng kể giữa Anh-Anh và Anh-Mỹ về cả cách phát âm lẫn viết. Tuy nhiên, "lulled" thường được sử dụng trong văn phong nghệ thuật để mô tả sự êm đềm, tĩnh lặng trong bối cảnh cảm xúc hoặc cảnh vật.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp