Bản dịch của từ Lump-sum contract trong tiếng Việt
Lump-sum contract

Lump-sum contract (Noun)
The city signed a lump-sum contract for the new community center.
Thành phố đã ký hợp đồng trọn gói cho trung tâm cộng đồng mới.
They do not prefer a lump-sum contract for social housing projects.
Họ không thích hợp đồng trọn gói cho các dự án nhà ở xã hội.
Is the lump-sum contract beneficial for social infrastructure projects?
Hợp đồng trọn gói có lợi cho các dự án cơ sở hạ tầng xã hội không?
The government signed a lump-sum contract for social housing projects.
Chính phủ đã ký hợp đồng trọn gói cho các dự án nhà ở xã hội.
They did not offer a lump-sum contract for community services.
Họ đã không cung cấp hợp đồng trọn gói cho các dịch vụ cộng đồng.
Is the lump-sum contract beneficial for social welfare programs?
Hợp đồng trọn gói có lợi cho các chương trình phúc lợi xã hội không?
The city signed a lump-sum contract for the new community center.
Thành phố đã ký hợp đồng trọn gói cho trung tâm cộng đồng mới.
They did not prefer a lump-sum contract for the social project.
Họ không thích hợp đồng trọn gói cho dự án xã hội.
Is a lump-sum contract beneficial for social housing projects?
Hợp đồng trọn gói có lợi cho các dự án nhà ở xã hội không?