Bản dịch của từ Lustration trong tiếng Việt
Lustration

Lustration (Noun)
(chính trị, luật pháp) việc khôi phục uy tín đối với một chính phủ bằng cách thanh trừng những thủ phạm gây ra các tội ác dưới chế độ trước đó.
Politics law the restoration of credibility to a government by the purging of perpetrators of crimes committed under an earlier regime.
Lustration was necessary to restore trust in the new government.
Việc thanh lọc là cần thiết để khôi phục niềm tin vào chính phủ mới.
The lack of lustration led to skepticism among the citizens.
Sự thiếu sự thanh lọc dẫn đến sự hoài nghi trong số công dân.
Was lustration implemented successfully in the recent political transition?
Việc thanh lọc đã được thực hiện thành công trong cuộc chuyển đổi chính trị gần đây chưa?
(tôn giáo) nghi thức thanh tẩy, đặc biệt là tắm rửa.
Many cultures have a lustration ceremony before important religious events.
Nhiều văn hóa có nghi lễ tẩy rửa trước các sự kiện tôn giáo quan trọng.
Not all religions practice lustration as part of their purification rituals.
Không phải tất cả các tôn giáo thực hành nghi thức tẩy rửa như một phần của nghi lễ thanh tẩy của họ.
Is lustration a common practice in your society for religious ceremonies?
Liệu việc tẩy rửa có phải là một thực hành phổ biến trong xã hội của bạn cho các nghi lễ tôn giáo không?
Từ "lustration" chỉ quá trình làm sạch hoặc thanh lọc, thường được áp dụng trong bối cảnh chính trị, liên quan đến việc loại bỏ hoặc tẩy chay những cá nhân có sự liên quan đến các chế độ độc tài. Trong tiếng Anh, từ này chủ yếu được sử dụng trong các quốc gia Đông Âu sau các cuộc cách mạng. Từ này không có phiên bản khác biệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, tuy nhiên, ngữ cảnh và độ phổ biến có thể khác nhau.
Từ "lustration" có nguồn gốc từ tiếng La-tinh "lustratio", bắt nguồn từ động từ "lucre", có nghĩa là "thanh tẩy". Trong lịch sử, thuật ngữ này thường được sử dụng để chỉ các nghi lễ thanh tẩy hoặc tiêu diệt tội lỗi trong xã hội, nhất là trong các nền văn hóa cổ đại. Ngày nay, "lustration" chỉ những biện pháp nhằm làm sạch hoặc tái thiết các tổ chức chính trị, đặc biệt là sau những thời kỳ cai trị độc tài, bắt nguồn từ ý nghĩa nguyên thủy của việc thanh lọc.
Từ "lustration" có tần suất xuất hiện hạn chế trong bốn thành phần của IELTS, chủ yếu trong phần viết và nói, nơi thí sinh có thể thảo luận về khái niệm minh bạch trong chính trị hoặc các quy trình sau xung đột. Trong các ngữ cảnh khác, "lustration" thường được sử dụng trong các bài viết liên quan đến chính trị, luật pháp và lịch sử, đặc biệt khi nói về việc loại bỏ những cá nhân có quá khứ liên quan đến chế độ độc tài.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp