Bản dịch của từ Lustration trong tiếng Việt

Lustration

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lustration (Noun)

lˈʌstɹˌeɪʃən
lˈʌstɹˌeɪʃən
01

(chính trị, luật pháp) việc khôi phục uy tín đối với một chính phủ bằng cách thanh trừng những thủ phạm gây ra các tội ác dưới chế độ trước đó.

Politics law the restoration of credibility to a government by the purging of perpetrators of crimes committed under an earlier regime.

Ví dụ

Lustration was necessary to restore trust in the new government.

Việc thanh lọc là cần thiết để khôi phục niềm tin vào chính phủ mới.

The lack of lustration led to skepticism among the citizens.

Sự thiếu sự thanh lọc dẫn đến sự hoài nghi trong số công dân.

Was lustration implemented successfully in the recent political transition?

Việc thanh lọc đã được thực hiện thành công trong cuộc chuyển đổi chính trị gần đây chưa?

02

(tôn giáo) nghi thức thanh tẩy, đặc biệt là tắm rửa.

Religion a rite of purification especially washing.

Ví dụ

Many cultures have a lustration ceremony before important religious events.

Nhiều văn hóa có nghi lễ tẩy rửa trước các sự kiện tôn giáo quan trọng.

Not all religions practice lustration as part of their purification rituals.

Không phải tất cả các tôn giáo thực hành nghi thức tẩy rửa như một phần của nghi lễ thanh tẩy của họ.

Is lustration a common practice in your society for religious ceremonies?

Liệu việc tẩy rửa có phải là một thực hành phổ biến trong xã hội của bạn cho các nghi lễ tôn giáo không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lustration/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lustration

Không có idiom phù hợp