Bản dịch của từ Lymph gland trong tiếng Việt

Lymph gland

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lymph gland (Noun)

lɪmf glænd
lɪmf glænd
01

Một cơ quan nhỏ trong cơ thể sản xuất tế bào lympho và là một phần của hệ thống bạch huyết.

A small organ in the body that produces lymphocytes and is part of the lymphatic system.

Ví dụ

The lymph gland helps fight infections in our social community.

Hạch bạch huyết giúp chống lại nhiễm trùng trong cộng đồng xã hội của chúng ta.

Many people do not know about the lymph gland's function.

Nhiều người không biết chức năng của hạch bạch huyết.

Is the lymph gland important for our social health?

Hạch bạch huyết có quan trọng cho sức khỏe xã hội của chúng ta không?

02

Nó hoạt động như một bộ lọc cho các chất có hại và tham gia vào các phản ứng miễn dịch.

It acts as a filter for harmful substances and is involved in immune responses.

Ví dụ

The lymph gland filters harmful substances from the body effectively.

Hạch bạch huyết lọc các chất độc hại ra khỏi cơ thể một cách hiệu quả.

The doctor did not find any swollen lymph gland in the patient.

Bác sĩ không tìm thấy hạch bạch huyết nào sưng ở bệnh nhân.

Is the lymph gland important for our immune system's response?

Hạch bạch huyết có quan trọng cho phản ứng của hệ miễn dịch không?

03

Thường được tìm thấy thành cụm ở nhiều khu vực của cơ thể, chẳng hạn như dưới cánh tay hoặc ở cổ.

Commonly found in clusters in various areas of the body, such as under the arms or in the neck.

Ví dụ

The lymph gland under my arm is swollen after the flu.

Hạch bạch huyết dưới cánh tay tôi bị sưng sau cúm.

The doctor didn't find any issues with my lymph gland.

Bác sĩ không tìm thấy vấn đề gì với hạch bạch huyết của tôi.

Is the lymph gland in your neck painful or swollen?

Hạch bạch huyết ở cổ bạn có đau hay sưng không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lymph gland/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lymph gland

Không có idiom phù hợp