Bản dịch của từ Lymph gland trong tiếng Việt
Lymph gland

Lymph gland (Noun)
The lymph gland helps fight infections in our social community.
Hạch bạch huyết giúp chống lại nhiễm trùng trong cộng đồng xã hội của chúng ta.
Many people do not know about the lymph gland's function.
Nhiều người không biết chức năng của hạch bạch huyết.
Is the lymph gland important for our social health?
Hạch bạch huyết có quan trọng cho sức khỏe xã hội của chúng ta không?
The lymph gland filters harmful substances from the body effectively.
Hạch bạch huyết lọc các chất độc hại ra khỏi cơ thể một cách hiệu quả.
The doctor did not find any swollen lymph gland in the patient.
Bác sĩ không tìm thấy hạch bạch huyết nào sưng ở bệnh nhân.
Is the lymph gland important for our immune system's response?
Hạch bạch huyết có quan trọng cho phản ứng của hệ miễn dịch không?
The lymph gland under my arm is swollen after the flu.
Hạch bạch huyết dưới cánh tay tôi bị sưng sau cúm.
The doctor didn't find any issues with my lymph gland.
Bác sĩ không tìm thấy vấn đề gì với hạch bạch huyết của tôi.
Is the lymph gland in your neck painful or swollen?
Hạch bạch huyết ở cổ bạn có đau hay sưng không?
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp