Bản dịch của từ Lymph gland trong tiếng Việt
Lymph gland
Noun [U/C]

Lymph gland (Noun)
lɪmf glænd
lɪmf glænd
Ví dụ
The lymph gland helps fight infections in our social community.
Hạch bạch huyết giúp chống lại nhiễm trùng trong cộng đồng xã hội của chúng ta.
Many people do not know about the lymph gland's function.
Nhiều người không biết chức năng của hạch bạch huyết.
Is the lymph gland important for our social health?
Hạch bạch huyết có quan trọng cho sức khỏe xã hội của chúng ta không?