Bản dịch của từ Lymphatic system trong tiếng Việt

Lymphatic system

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lymphatic system (Noun)

lˌɪmfˈætɨk sˈɪstəm
lˌɪmfˈætɨk sˈɪstəm
01

Mạng lưới các mô và cơ quan giúp cơ thể phục hồi khỏi bệnh tật, chống lại nhiễm trùng và duy trì chất lỏng.

A network of tissues and organs that help the body recover from illness, fight infections, and maintain fluids.

Ví dụ

The lymphatic system helps people recover from colds and flu effectively.

Hệ bạch huyết giúp mọi người hồi phục hiệu quả từ cảm lạnh và cúm.

The lymphatic system does not work well in unhealthy individuals.

Hệ bạch huyết không hoạt động tốt ở những người không khỏe mạnh.

How does the lymphatic system fight infections during social gatherings?

Hệ bạch huyết chống lại nhiễm trùng như thế nào trong các buổi tụ họp xã hội?

02

Phần của hệ miễn dịch có trách nhiệm vận chuyển và lọc bạch huyết.

Part of the immune system responsible for the transport and filtering of lymph.

Ví dụ

The lymphatic system helps protect us from infections and diseases.

Hệ bạch huyết giúp bảo vệ chúng ta khỏi nhiễm trùng và bệnh tật.

The lymphatic system does not work well when we are inactive.

Hệ bạch huyết không hoạt động tốt khi chúng ta ít vận động.

Is the lymphatic system important for our overall health?

Hệ bạch huyết có quan trọng đối với sức khỏe tổng thể của chúng ta không?

03

Bao gồm các hạch bạch huyết, mạch bạch huyết và các cơ quan như lách và tuyến ức.

Includes lymph nodes, lymph vessels, and organs like the spleen and thymus.

Ví dụ

The lymphatic system helps maintain fluid balance in our bodies.

Hệ bạch huyết giúp duy trì cân bằng dịch trong cơ thể chúng ta.

The lymphatic system does not filter blood like the circulatory system.

Hệ bạch huyết không lọc máu như hệ tuần hoàn.

How does the lymphatic system support our immune response?

Hệ bạch huyết hỗ trợ phản ứng miễn dịch của chúng ta như thế nào?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/lymphatic system/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lymphatic system

Không có idiom phù hợp