Bản dịch của từ Lymphoproliferative trong tiếng Việt
Lymphoproliferative

Lymphoproliferative (Adjective)
(về một bệnh hoặc hội chứng) có xu hướng tăng tốc độ sản xuất và số lượng mô bạch huyết (thường có hàm ý ác tính).
Of a disease or syndrome tending to increase the rate of production and the quantity of lymphoid tissue often with the implication of malignancy.
Lymphoproliferative disorders can affect social interactions and relationships significantly.
Các rối loạn lymphoproliferative có thể ảnh hưởng đáng kể đến tương tác xã hội.
Many patients do not understand lymphoproliferative diseases and their social impacts.
Nhiều bệnh nhân không hiểu các bệnh lymphoproliferative và tác động xã hội của chúng.
Are lymphoproliferative syndromes common in social gatherings or events?
Các hội chứng lymphoproliferative có phổ biến trong các buổi gặp gỡ xã hội không?
Từ "lymphoproliferative" đề cập đến quá trình tăng sinh của các tế bào lympho, thường liên quan đến sự phát triển bất thường của mô lympho trong các tình trạng như ung thư máu. Thuật ngữ này được sử dụng trong lĩnh vực y học, đặc biệt trong các nghiên cứu về bệnh lý huyết học. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này không có sự khác biệt về cách viết nhưng có thể khác nhau về ngữ điệu khi phát âm.
Từ "lymphoproliferative" bắt nguồn từ tiếng Latin, với "lympho-" có nguồn gốc từ "lympha", nghĩa là nước trong suối, được liên kết với hệ thống bạch huyết. Phần "-proliferative" xuất phát từ "proliferare", nghĩa là sinh sản hoặc phát triển. Trong y học, thuật ngữ này được sử dụng để chỉ các tình trạng liên quan đến sự gia tăng không kiểm soát của các tế bào bạch huyết. Sự phát triển này phản ánh quá trình sinh lý của các bệnh lý như ung thư hoặc các rối loạn huyết học, qua đó cho thấy sự liên quan mật thiết giữa nguyên nhân gốc rễ và ý nghĩa hiện tại.
Từ "lymphoproliferative" thường xuất hiện với tần suất thấp trong các thành phần của kỳ thi IELTS, đặc biệt là Speaking và Writing, nơi mà ngữ cảnh y học không phải là chủ đề chính. Trong các bài thi Listening và Reading, thuật ngữ này có thể xuất hiện trong các tài liệu chuyên ngành như y học hoặc sinh học. Trong ngữ cảnh chung, từ này thường được sử dụng để mô tả các rối loạn liên quan đến sự phát triển bất thường của tế bào bạch cầu, trong các cuộc thảo luận về bệnh lý huyết học.