Bản dịch của từ Lyra trong tiếng Việt

Lyra

Noun [U/C]Noun [U/C]

Lyra (Noun)

01

Một chòm sao nhỏ ở bán cầu bắc giữa ursa major và cygnus

A small constellation in the northern hemisphere between ursa major and cygnus

Ví dụ

Lyra is a small constellation visible in summer nights.

Lyra là một chòm sao nhỏ có thể nhìn thấy vào đêm hè.

Lyra does not appear in the winter sky like Orion.

Lyra không xuất hiện trên bầu trời mùa đông như Orion.

Is Lyra visible from your location during summer evenings?

Lyra có thể nhìn thấy từ vị trí của bạn vào buổi tối hè không?

Lyra (Noun)

01

Một nhạc cụ bao gồm một cây đàn hạc nhỏ hình chữ u có dây cố định vào một thanh ngang, đặc biệt được sử dụng ở hy lạp cổ đại

A musical instrument consisting of a small ushaped harp with strings fixed to a crossbar used especially in ancient greece

Ví dụ

The lyra was popular in ancient Greece during social gatherings and events.

Lyra rất phổ biến ở Hy Lạp cổ đại trong các buổi tụ họp xã hội.

Many people do not play the lyra in modern social settings.

Nhiều người không chơi lyra trong các bối cảnh xã hội hiện đại.

Did ancient Greeks use the lyra at their social celebrations?

Người Hy Lạp cổ đại có sử dụng lyra trong các lễ kỷ niệm xã hội không?

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Lyra

Không có idiom phù hợp