Bản dịch của từ Lyra trong tiếng Việt

Lyra

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Lyra(Noun)

lˈaɪrɐ
ˈɫɪrə
01

Một chòm sao nhỏ ở bầu trời phía Bắc nổi bật với ngôi sao sáng nhất là Vega.

A small constellation in the northern sky noted for its brightest star Vega

Ví dụ
02

Một cây đàn lia hoặc bất kỳ nhạc cụ dây nào có hình dạng tương tự.

A lyre or any stringed instrument having the same shape

Ví dụ
03

Một nhạc cụ giống như một cây đàn harp nhỏ, thường được sử dụng trong nền văn minh cổ đại Hy Lạp.

A musical instrument resembling a small harp often used in ancient Greece

Ví dụ