Bản dịch của từ Lyra trong tiếng Việt
Lyra
Noun [U/C]

Lyra(Noun)
lˈaɪrɐ
ˈɫɪrə
Ví dụ
02
Một cây đàn lia hoặc bất kỳ nhạc cụ dây nào có hình dạng tương tự.
A lyre or any stringed instrument having the same shape
Ví dụ
03
Một nhạc cụ giống như một cây đàn harp nhỏ, thường được sử dụng trong nền văn minh cổ đại Hy Lạp.
A musical instrument resembling a small harp often used in ancient Greece
Ví dụ
