Bản dịch của từ Vega trong tiếng Việt

Vega

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Vega(Noun)

vˈeɪgɐ
ˈveɪɡə
01

Một ngôi sao biến thiên thuộc loại quang phổ A0 IV, cách Trái Đất khoảng 25 năm ánh sáng.

A variable star of spectral type A0 IV located about 25 lightyears from Earth

Ví dụ
02

Được sử dụng trong thiên văn học để chỉ ngôi sao cụ thể này.

Used in astronomy to refer to this specific star

Ví dụ
03

Ngôi sao sáng nhất trong chòm sao Lyra thường là ngôi sao sáng thứ năm trên bầu trời đêm.

The brightest star in the constellation Lyra often the fifth brightest star in the night sky

Ví dụ