Bản dịch của từ Vega trong tiếng Việt
Vega

Vega (Noun)
The annual festival in Vega attracts many visitors.
Lễ hội hàng năm tại Vega thu hút nhiều khách tham quan.
The Vega community is known for its agricultural traditions.
Cộng đồng Vega nổi tiếng với truyền thống nông nghiệp của mình.
Vega's landscape is characterized by vast grassy plains.
Phong cảnh của Vega được đặc trưng bởi đồng bằng cỏ rộng lớn.
Ngôi sao sáng thứ năm trên bầu trời và sáng nhất trong chòm sao lyra, trên cao vào mùa hè đối với các nhà quan sát ở bán cầu bắc.
The fifth-brightest star in the sky, and the brightest in the constellation lyra, overhead in summer to observers in the northern hemisphere.
Vega is a popular choice for stargazing events in the summer.
Vega là lựa chọn phổ biến cho các sự kiện ngắm sao vào mùa hè.
Many people gather to observe Vega during astronomy club meetings.
Nhiều người tụ tập để quan sát Vega trong các cuộc họp câu lạc bộ thiên văn học.
The position of Vega in the sky changes throughout the night.
Vị trí của Vega trên bầu trời thay đổi suốt đêm.
"Vega" là một từ có nhiều nghĩa khác nhau trong ngữ cảnh khoa học và văn hóa. Trong thiên văn học, "Vega" là tên của một trong những ngôi sao sáng nhất trên bầu trời đêm, thuộc chòm sao Lyra. Về mặt ngữ nghĩa, từ này cũng có thể ám chỉ đến một loại cây trồng trong nông nghiệp, hoặc là một thuật ngữ trong lĩnh vực tài chính liên quan đến độ nhạy giá của quyền chọn. Từ này không có khác biệt đáng kể giữa Anh-Mỹ, nhưng cách phát âm có thể thay đổi do ngữ điệu vùng miền.
Từ "vega" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "vagā", có nghĩa là "cách đi" hoặc "vô định". Từ này được sử dụng để chỉ ngôi sao sáng nhất trong chòm sao Lyra, thường được gọi là Vega. Khái niệm này phản ánh sự chuyển động và tính năng động của ánh sáng. Qua thời gian, từ "vega" đã được áp dụng trong lĩnh vực thiên văn học để định nghĩa các ngôi sao sáng và có thể được kết nối với những khía cạnh biểu tượng của sự dẫn dắt và hướng đi trong không gian.
Từ "vega", thường liên quan đến lĩnh vực tài chính, có mức độ sử dụng vừa phải trong các kỳ thi IELTS, đặc biệt trong các phần về viết và nói khi thảo luận về đầu tư và phân tích rủi ro. Trong bối cảnh phổ biến hơn, từ này thường xuất hiện trong các tài liệu nghiên cứu tài chính, báo cáo thị trường, và các bài giảng về quản lý danh mục đầu tư. Nó thường được sử dụng trong các tình huống liên quan đến đánh giá biến động giá của tài sản tài chính.