Bản dịch của từ Vega trong tiếng Việt

Vega

Noun [U/C]

Vega (Noun)

vˈeigə
vˈeigə
01

(ở tây ban nha và tây ban nha mỹ) một đồng bằng hoặc thung lũng cỏ rộng lớn.

(in spain and spanish america) a large grassy plain or valley.

Ví dụ

The annual festival in Vega attracts many visitors.

Lễ hội hàng năm tại Vega thu hút nhiều khách tham quan.

The Vega community is known for its agricultural traditions.

Cộng đồng Vega nổi tiếng với truyền thống nông nghiệp của mình.

Vega's landscape is characterized by vast grassy plains.

Phong cảnh của Vega được đặc trưng bởi đồng bằng cỏ rộng lớn.

02

Ngôi sao sáng thứ năm trên bầu trời và sáng nhất trong chòm sao lyra, trên cao vào mùa hè đối với các nhà quan sát ở bán cầu bắc.

The fifth-brightest star in the sky, and the brightest in the constellation lyra, overhead in summer to observers in the northern hemisphere.

Ví dụ

Vega is a popular choice for stargazing events in the summer.

Vega là lựa chọn phổ biến cho các sự kiện ngắm sao vào mùa hè.

Many people gather to observe Vega during astronomy club meetings.

Nhiều người tụ tập để quan sát Vega trong các cuộc họp câu lạc bộ thiên văn học.

The position of Vega in the sky changes throughout the night.

Vị trí của Vega trên bầu trời thay đổi suốt đêm.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Vega

Không có idiom phù hợp