Bản dịch của từ Maastricht treaty trong tiếng Việt

Maastricht treaty

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maastricht treaty (Noun)

mˈɑstɹˌɪkt tɹˈiti
mˈɑstɹˌɪkt tɹˈiti
01

Hiến ước thiết lập liên minh châu âu và dẫn đến việc tạo ra đồng euro.

A treaty that established the european union and led to the creation of the euro currency.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thỏa thuận thiết lập khuôn khổ cho liên minh kinh tế và tiền tệ châu âu.

An agreement that set out the framework for the european economic and monetary union.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Hiệp ước năm 1991 được ký tại maastricht, hà lan, sửa đổi hiệp ước rome.

The 1991 treaty signed in maastricht, netherlands, amending the treaty of rome.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Maastricht treaty cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Maastricht treaty

Không có idiom phù hợp