Bản dịch của từ Madder trong tiếng Việt
Madder

Madder (Noun)
Madder is used to create vibrant red dyes in textiles.
Madder được sử dụng để tạo ra thuốc nhuộm đỏ rực rỡ trong vải.
Madder is not commonly used in modern dyeing processes today.
Madder không được sử dụng phổ biến trong quy trình nhuộm hiện đại ngày nay.
Is madder still popular among artists for fabric dyeing?
Madder vẫn phổ biến trong số nghệ sĩ để nhuộm vải không?
The madder color in the artwork represents social struggles and emotions.
Màu madder trong tác phẩm nghệ thuật đại diện cho những đấu tranh xã hội.
Many people do not prefer madder shades for their living room decor.
Nhiều người không thích màu madder cho trang trí phòng khách.
Is madder color suitable for social event invitations?
Màu madder có phù hợp cho thiệp mời sự kiện xã hội không?
Madder is used to create red dye for traditional textiles in Vietnam.
Madder được sử dụng để tạo ra thuốc nhuộm đỏ cho vải truyền thống ở Việt Nam.
Madder is not commonly found in urban gardens today.
Madder không thường được tìm thấy trong các khu vườn thành phố ngày nay.
Is madder still used in modern medicine for its properties?
Madder có còn được sử dụng trong y học hiện đại vì các đặc tính của nó không?
Madder (Adjective)
The madder curtains brightened the room during the social event.
Những bức rèm màu đỏ tía làm sáng căn phòng trong sự kiện xã hội.
The guests did not like the madder tablecloth at the dinner.
Các khách mời không thích khăn trải bàn màu đỏ tía trong bữa tối.
Is the madder color suitable for a formal social gathering?
Màu đỏ tía có phù hợp cho một buổi gặp gỡ xã hội trang trọng không?
Dạng tính từ của Madder (Adjective)
Nguyên mẫu | So sánh hơn | So sánh nhất |
---|---|---|
Mad Điên | Madder Càng điên | Maddest Maddest |
Madder (Verb)
(ngoại động, hiếm) nhuộm bằng madder.
Transitive rare to dye with madder.
They madder the fabric to create a vibrant community banner.
Họ nhuộm vải để tạo ra một biểu ngữ cộng đồng rực rỡ.
She does not madder clothes for the social event this weekend.
Cô ấy không nhuộm quần áo cho sự kiện xã hội cuối tuần này.
Do you madder the textiles for the local art project?
Bạn có nhuộm vải cho dự án nghệ thuật địa phương không?
Họ từ
"Madder" là một danh từ chỉ một loại cây thuộc họ Resedaceae, được biết đến chủ yếu với khả năng tạo ra phẩm nhuộm màu đỏ từ rễ của nó. Trong tiếng Anh, "madder" có thể bởi một số cách dùng khác nhau nhưng vẫn giữ nguyên nghĩa, không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ. Tuy nhiên, "madder" cũng có thể được sử dụng theo nghĩa bóng để diễn tả sự điên rồ hoặc mất kiểm soát, nhưng trong ngữ cảnh nhuộm màu, nó chủ yếu chỉ đến cây cũng như phẩm nhuộm.
Từ "madder" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "rubia", ám chỉ đến cây nhuộm có tên khoa học là Rubia tinctorum. Cây này được sử dụng từ thời kỳ cổ đại để chiết xuất màu đỏ. Vào thế kỷ 14, "madder" xuất hiện trong tiếng Anh với nghĩa đề cập đến cả cây và phẩm màu. Ngày nay, từ này vẫn gắn liền với ngành nhuộm, thể hiện sự kết nối giữa nguồn gốc tự nhiên và ứng dụng công nghiệp.
Từ "madder" trong bối cảnh của bài thi IELTS thường không xuất hiện thường xuyên trong cả bốn phần, vì đây là một từ ít phổ biến, chủ yếu đề cập đến một loại cây và sắc tố màu. Trong ngữ cảnh hàng ngày, "madder" thường được sử dụng trong các lĩnh vực liên quan đến hội họa, dệt may hoặc thực vật học, nhấn mạnh vai trò của nó trong lịch sử sản xuất màu nhuộm. Do đó, từ này có thể không được đánh giá cao trong việc phát triển từ vựng cho các thí sinh IELTS.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp