Bản dịch của từ Madder trong tiếng Việt

Madder

Noun [U/C] Adjective Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Madder (Noun)

01

Thuốc nhuộm làm từ thực vật.

A dye made from the plant.

Ví dụ

Madder is used to create vibrant red dyes in textiles.

Madder được sử dụng để tạo ra thuốc nhuộm đỏ rực rỡ trong vải.

Madder is not commonly used in modern dyeing processes today.

Madder không được sử dụng phổ biến trong quy trình nhuộm hiện đại ngày nay.

Is madder still popular among artists for fabric dyeing?

Madder vẫn phổ biến trong số nghệ sĩ để nhuộm vải không?

02

Một màu tím đỏ đậm, giống như màu của thuốc nhuộm.

A deep reddish purple colour like that of the dye.

Ví dụ

The madder color in the artwork represents social struggles and emotions.

Màu madder trong tác phẩm nghệ thuật đại diện cho những đấu tranh xã hội.

Many people do not prefer madder shades for their living room decor.

Nhiều người không thích màu madder cho trang trí phòng khách.

Is madder color suitable for social event invitations?

Màu madder có phù hợp cho thiệp mời sự kiện xã hội không?

03

Rễ cây dùng làm thuốc hoặc thuốc nhuộm.

The root of the plant used as a medicine or a dye.

Ví dụ

Madder is used to create red dye for traditional textiles in Vietnam.

Madder được sử dụng để tạo ra thuốc nhuộm đỏ cho vải truyền thống ở Việt Nam.

Madder is not commonly found in urban gardens today.

Madder không thường được tìm thấy trong các khu vườn thành phố ngày nay.

Is madder still used in modern medicine for its properties?

Madder có còn được sử dụng trong y học hiện đại vì các đặc tính của nó không?

Madder (Adjective)

01

Có màu tím đỏ đậm, giống như màu của thuốc nhuộm.

Of a deep reddish purple colour like that of the dye.

Ví dụ

The madder curtains brightened the room during the social event.

Những bức rèm màu đỏ tía làm sáng căn phòng trong sự kiện xã hội.

The guests did not like the madder tablecloth at the dinner.

Các khách mời không thích khăn trải bàn màu đỏ tía trong bữa tối.

Is the madder color suitable for a formal social gathering?

Màu đỏ tía có phù hợp cho một buổi gặp gỡ xã hội trang trọng không?

Dạng tính từ của Madder (Adjective)

Nguyên mẫuSo sánh hơnSo sánh nhất

Mad

Điên

Madder

Càng điên

Maddest

Maddest

Madder (Verb)

01

(ngoại động, hiếm) nhuộm bằng madder.

Transitive rare to dye with madder.

Ví dụ

They madder the fabric to create a vibrant community banner.

Họ nhuộm vải để tạo ra một biểu ngữ cộng đồng rực rỡ.

She does not madder clothes for the social event this weekend.

Cô ấy không nhuộm quần áo cho sự kiện xã hội cuối tuần này.

Do you madder the textiles for the local art project?

Bạn có nhuộm vải cho dự án nghệ thuật địa phương không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Madder cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Madder

Không có idiom phù hợp