Bản dịch của từ Mag trong tiếng Việt
Mag

Mag (Noun)
Một nam châm.
A magneto.
The mag in the engine helps generate electricity for the town.
Cái mag trong động cơ giúp tạo ra điện cho thị trấn.
The social event featured a mag demonstration for the attendees.
Sự kiện xã hội có màn trình diễn mag cho khách tham dự.
The local museum displayed an antique mag used in the past.
Viện bảo tàng địa phương trưng bày một cái mag cổ được sử dụng trong quá khứ.
She wore a mag bracelet to help with muscle cramps.
Cô ấy đeo một vòng đeo tay mag để giúp giảm chuột rút cơ bắp.
The car parts were made of a lightweight mag alloy.
Các bộ phận xe được làm bằng hợp kim mag nhẹ.
The doctor recommended taking mag supplements for better health.
Bác sĩ khuyên dùng thêm bổ sung mag để cải thiện sức khỏe.
Một băng đạn (đạn dược)
A magazine (of ammunition)
He loaded his gun with a mag before heading to the shooting range.
Anh ta nạp súng của mình với một viên đạn trước khi đi đến bắn súng.
The soldier quickly replaced the empty mag with a full one.
Người lính nhanh chóng thay viên đạn trống bằng một viên đầy đủ.
The hunter always carries spare mags when out in the woods.
Người săn luôn mang theo các viên đạn dự phòng khi ra ngoài rừng.
Một tạp chí (định kỳ)
A magazine (periodical)
She subscribed to a fashion mag for style inspiration.
Cô ấy đăng ký một tạp chí thời trang để lấy cảm hứng về phong cách.
The mag featured articles on current social issues.
Tạp chí có bài viết về các vấn đề xã hội hiện tại.
He enjoyed reading the mag during his daily commute.
Anh ấy thích đọc tạp chí trong lúc đi làm hàng ngày.
The mag of the stars in the galaxy varied greatly.
Độ lớn của các ngôi sao trong dải ngân hà biến đổi lớn.
She studied the mag of celestial objects for her research.
Cô ấy nghiên cứu độ lớn của các vật thể thiên văn cho nghiên cứu của mình.
The mag of the comet was astonishing to astronomers.
Độ lớn của sao chổi làm kinh ngạc các nhà thiên văn.
She loves engaging in mag with her friends.
Cô ấy thích tham gia vào mag với bạn bè của mình.
The mag about the new teacher spread quickly in school.
Những lời đồn đại về giáo viên mới nhanh chóng lan truyền trong trường học.
Mag can sometimes cause misunderstandings among people.
Mag đôi khi có thể gây hiểu lầm giữa mọi người.
Mag (Verb)
Trò chuyện không ngừng.
She magged all night with her friends on social media.
Cô ấy liên tục trò chuyện suốt đêm với bạn bè trên mạng xã hội.
The group magged about the latest gossip during the party.
Nhóm người liên tục nói chuyện về tin đồn mới nhất trong buổi tiệc.
He tends to mag whenever he's around a group of people.
Anh ấy thường nói chuyện suốt khi ở gần một nhóm người.
Họ từ
Từ "mag" là viết tắt của "magazine", có nghĩa là tạp chí. Trong tiếng Anh, "mag" thường được sử dụng trong ngữ cảnh không chính thức, đặc biệt là trong tiếng Anh Mỹ. Trong khi "magazine" được sử dụng rộng rãi trong cả tiếng Anh Anh và Mỹ, "mag" lại không phổ biến trong tiếng Anh Anh. Ngoài ra, "mag" cũng có thể chỉ đến đạn trong lĩnh vực quân sự, thường thấy trong tiếng Anh Mỹ. Sự khác biệt giữa hai phiên bản này chủ yếu nằm ở cách sử dụng và ngữ cảnh.
Từ "mag" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "magis", có nghĩa là "hơn", "nhiều hơn". Từ này được sử dụng trong các ngữ cảnh để chỉ sự gia tăng hoặc sự vượt trội. Trong tiếng Anh, các từ như "magnitude" (độ lớn) và "magnet" (nam châm) được phát triển từ gốc này, cho thấy mối liên hệ với sự đo lường và sức hút. Hiện nay, "mag" thường được dùng để diễn tả tính chất vượt trội hoặc sức mạnh kỳ diệu.
Từ "mag" thường không xuất hiện độc lập trong các bài thi IELTS và ít được sử dụng trong bốn thành phần của kỳ thi này. Trong ngữ cảnh phổ thông, "mag" thường là viết tắt của từ "magazine", được dùng phổ biến trong lĩnh vực truyền thông, tiếp thị, và giải trí để chỉ tạp chí hoặc ấn phẩm định kỳ. Ngoài ra, từ này cũng có thể xuất hiện trong các cuộc hội thoại không chính thức hoặc trên mạng xã hội.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp