Bản dịch của từ Mag trong tiếng Việt
Mag
Mag (Noun)
Một nam châm.
A magneto.
The mag in the engine helps generate electricity for the town.
Cái mag trong động cơ giúp tạo ra điện cho thị trấn.
The social event featured a mag demonstration for the attendees.
Sự kiện xã hội có màn trình diễn mag cho khách tham dự.
She wore a mag bracelet to help with muscle cramps.
Cô ấy đeo một vòng đeo tay mag để giúp giảm chuột rút cơ bắp.
The car parts were made of a lightweight mag alloy.
Các bộ phận xe được làm bằng hợp kim mag nhẹ.
Một băng đạn (đạn dược)
A magazine (of ammunition)
He loaded his gun with a mag before heading to the shooting range.
Anh ta nạp súng của mình với một viên đạn trước khi đi đến bắn súng.
The soldier quickly replaced the empty mag with a full one.
Người lính nhanh chóng thay viên đạn trống bằng một viên đầy đủ.
Một tạp chí (định kỳ)
A magazine (periodical)
She subscribed to a fashion mag for style inspiration.
Cô ấy đăng ký một tạp chí thời trang để lấy cảm hứng về phong cách.
The mag featured articles on current social issues.
Tạp chí có bài viết về các vấn đề xã hội hiện tại.
The mag of the stars in the galaxy varied greatly.
Độ lớn của các ngôi sao trong dải ngân hà biến đổi lớn.
She studied the mag of celestial objects for her research.
Cô ấy nghiên cứu độ lớn của các vật thể thiên văn cho nghiên cứu của mình.
Mag (Verb)
Trò chuyện không ngừng.
She magged all night with her friends on social media.
Cô ấy liên tục trò chuyện suốt đêm với bạn bè trên mạng xã hội.
The group magged about the latest gossip during the party.
Nhóm người liên tục nói chuyện về tin đồn mới nhất trong buổi tiệc.
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp
Ít phù hợp