Bản dịch của từ Mag trong tiếng Việt

Mag

Noun [U/C]Verb

Mag (Noun)

mˈæg
mˈæg
01

Một nam châm.

A magneto.

Ví dụ

The mag in the engine helps generate electricity for the town.

Cái mag trong động cơ giúp tạo ra điện cho thị trấn.

The social event featured a mag demonstration for the attendees.

Sự kiện xã hội có màn trình diễn mag cho khách tham dự.

The local museum displayed an antique mag used in the past.

Viện bảo tàng địa phương trưng bày một cái mag cổ được sử dụng trong quá khứ.

02

Magie hoặc hợp kim magie.

Magnesium or magnesium alloy.

Ví dụ

She wore a mag bracelet to help with muscle cramps.

Cô ấy đeo một vòng đeo tay mag để giúp giảm chuột rút cơ bắp.

The car parts were made of a lightweight mag alloy.

Các bộ phận xe được làm bằng hợp kim mag nhẹ.

The doctor recommended taking mag supplements for better health.

Bác sĩ khuyên dùng thêm bổ sung mag để cải thiện sức khỏe.

03

Một băng đạn (đạn dược)

A magazine (of ammunition)

Ví dụ

He loaded his gun with a mag before heading to the shooting range.

Anh ta nạp súng của mình với một viên đạn trước khi đi đến bắn súng.

The soldier quickly replaced the empty mag with a full one.

Người lính nhanh chóng thay viên đạn trống bằng một viên đầy đủ.

The hunter always carries spare mags when out in the woods.

Người săn luôn mang theo các viên đạn dự phòng khi ra ngoài rừng.

04

Một tạp chí (định kỳ)

A magazine (periodical)

Ví dụ

She subscribed to a fashion mag for style inspiration.

Cô ấy đăng ký một tạp chí thời trang để lấy cảm hứng về phong cách.

The mag featured articles on current social issues.

Tạp chí có bài viết về các vấn đề xã hội hiện tại.

He enjoyed reading the mag during his daily commute.

Anh ấy thích đọc tạp chí trong lúc đi làm hàng ngày.

05

Độ lớn (của các ngôi sao hoặc các thiên thể khác).

Magnitude (of stars or other celestial objects).

Ví dụ

The mag of the stars in the galaxy varied greatly.

Độ lớn của các ngôi sao trong dải ngân hà biến đổi lớn.

She studied the mag of celestial objects for her research.

Cô ấy nghiên cứu độ lớn của các vật thể thiên văn cho nghiên cứu của mình.

The mag of the comet was astonishing to astronomers.

Độ lớn của sao chổi làm kinh ngạc các nhà thiên văn.

06

Một tin đồn hoặc trò chuyện.

A gossip or chat.

Ví dụ

She loves engaging in mag with her friends.

Cô ấy thích tham gia vào mag với bạn bè của mình.

The mag about the new teacher spread quickly in school.

Những lời đồn đại về giáo viên mới nhanh chóng lan truyền trong trường học.

Mag can sometimes cause misunderstandings among people.

Mag đôi khi có thể gây hiểu lầm giữa mọi người.

Mag (Verb)

mˈæg
mˈæg
01

Trò chuyện không ngừng.

Chatter incessantly.

Ví dụ

She magged all night with her friends on social media.

Cô ấy liên tục trò chuyện suốt đêm với bạn bè trên mạng xã hội.

The group magged about the latest gossip during the party.

Nhóm người liên tục nói chuyện về tin đồn mới nhất trong buổi tiệc.

He tends to mag whenever he's around a group of people.

Anh ấy thường nói chuyện suốt khi ở gần một nhóm người.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mag

Không có idiom phù hợp