Bản dịch của từ Magnify trong tiếng Việt

Magnify

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magnify(Verb)

mˈæɡnɪfˌaɪ
ˈmæɡnəˌfaɪ
01

Tăng cường cường độ hoặc sức mạnh của một cái gì đó

To increase the intensity or strength of something

Ví dụ
02

Phóng đại hoặc nâng tầm một thứ gì đó vượt ra ngoài trạng thái thực tế của nó

To exaggerate or enhance something beyond its actual state

Ví dụ
03

Làm cho cái gì đó trông lớn hơn thực tế, đặc biệt là bằng một ống kính hoặc kính hiển vi

To make something appear larger than it is especially with a lens or microscope

Ví dụ