Bản dịch của từ Magnify trong tiếng Việt
Magnify

Magnify (Verb)
Làm cho (thứ gì đó) có vẻ lớn hơn thực tế, đặc biệt là với ống kính hoặc kính hiển vi.
Make (something) appear larger than it is, especially with a lens or microscope.
Social media can magnify small issues into big controversies.
Mạng xã hội có thể phóng đại những vấn đề nhỏ thành tranh cãi lớn.
The news article magnifies the impact of the celebrity scandal.
Bài báo tin tức phóng đại tác động của vụ scandal của người nổi tiếng.
Gossip tends to magnify rumors and create unnecessary drama.
Chuyện đồn có xu hướng phóng đại tin đồn và tạo ra drama không cần thiết.
The community magnified her efforts in organizing the charity event.
Cộng đồng ca ngợi những nỗ lực của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
The local newspaper magnified the achievements of the young volunteers.
Tờ báo địa phương ca tụng những thành tựu của những tình nguyện viên trẻ tuổi.
Social media platforms often magnify the impact of positive actions.
Các nền tảng truyền thông xã hội thường tăng cường tác động của những hành động tích cực.
Dạng động từ của Magnify (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Magnify |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Magnified |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Magnified |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Magnifies |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Magnifying |
Kết hợp từ của Magnify (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Magnify something 50 Phóng đại một cái gì đó 50 lần | Magnify the social media reach by 50 followers. Phóng to phạm vi truyền thông xã hội thêm 50 người theo dõi. |
Họ từ
Từ "magnify" có nguồn gốc từ tiếng Latin "magnificare", có nghĩa là làm cho lớn hơn. Trong tiếng Anh, từ này được sử dụng chủ yếu để chỉ hành động phóng đại kích thước, độ rõ nét hoặc tầm quan trọng của một vật thể hoặc ý tưởng. Trong tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, từ này được viết giống nhau và phát âm tương tự, nhưng có thể có sự khác biệt nhỏ trong ngữ điệu khi nói. "Magnify" thường được sử dụng trong ngữ cảnh khoa học và nghệ thuật để mô tả việc sử dụng kính lúp hoặc kính hiển vi.
Từ "magnify" xuất phát từ gốc Latin "magnificare", có nghĩa là "làm lớn" hay "tôn vinh". Trong đó, "magnus" nghĩa là "lớn" và "facere" có nghĩa là "làm". Từ này đã được đưa vào tiếng Anh vào thế kỷ 15, phản ánh sự mở rộng và làm rõ ràng các đối tượng thông qua việc phóng đại hoặc tăng cường chúng. Ngày nay, "magnify" thường chỉ hành động làm cho một vật gì đó trở nên lớn hơn hoặc rõ ràng hơn, phù hợp với ý nghĩa nguyên thủy của nó.
Từ "magnify" xuất hiện khá thường xuyên trong các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt trong hai thành phần Đọc và Viết. Trong khía cạnh từ vựng, nó thường liên quan đến các chủ đề khoa học, nghiên cứu, và phân tích. Ngoài ra, "magnify" cũng được sử dụng phổ biến trong các ngữ cảnh liên quan đến hình ảnh, như trong nhiếp ảnh hoặc kính hiển vi, nơi nó biểu thị hành động phóng đại chi tiết của đối tượng để quan sát rõ hơn.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp