Bản dịch của từ Magnify trong tiếng Việt
Magnify
Verb

Magnify(Verb)
mˈæɡnɪfˌaɪ
ˈmæɡnəˌfaɪ
Ví dụ
Ví dụ
03
Làm cho cái gì đó trông lớn hơn thực tế, đặc biệt là bằng một ống kính hoặc kính hiển vi
To make something appear larger than it is especially with a lens or microscope
Ví dụ
