Bản dịch của từ Magnify trong tiếng Việt

Magnify

Verb

Magnify (Verb)

mˈægnəfˌɑɪ
mˈægnəfˌɑɪ
01

Làm cho (thứ gì đó) có vẻ lớn hơn thực tế, đặc biệt là với ống kính hoặc kính hiển vi.

Make (something) appear larger than it is, especially with a lens or microscope.

Ví dụ

Social media can magnify small issues into big controversies.

Mạng xã hội có thể phóng đại những vấn đề nhỏ thành tranh cãi lớn.

The news article magnifies the impact of the celebrity scandal.

Bài báo tin tức phóng đại tác động của vụ scandal của người nổi tiếng.

02

Khen ngợi cao; tôn vinh.

Praise highly; glorify.

Ví dụ

The community magnified her efforts in organizing the charity event.

Cộng đồng ca ngợi những nỗ lực của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.

The local newspaper magnified the achievements of the young volunteers.

Tờ báo địa phương ca tụng những thành tựu của những tình nguyện viên trẻ tuổi.

Kết hợp từ của Magnify (Verb)

CollocationVí dụ

Magnify something 50

Phóng đại một cái gì đó 50 lần

Magnify the social media reach by 50 followers.

Phóng to phạm vi truyền thông xã hội thêm 50 người theo dõi.

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Trung bình
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magnify

Không có idiom phù hợp