Bản dịch của từ Magnify trong tiếng Việt
Magnify
Magnify (Verb)
Làm cho (thứ gì đó) có vẻ lớn hơn thực tế, đặc biệt là với ống kính hoặc kính hiển vi.
Make (something) appear larger than it is, especially with a lens or microscope.
Social media can magnify small issues into big controversies.
Mạng xã hội có thể phóng đại những vấn đề nhỏ thành tranh cãi lớn.
The news article magnifies the impact of the celebrity scandal.
Bài báo tin tức phóng đại tác động của vụ scandal của người nổi tiếng.
The community magnified her efforts in organizing the charity event.
Cộng đồng ca ngợi những nỗ lực của cô ấy trong việc tổ chức sự kiện từ thiện.
The local newspaper magnified the achievements of the young volunteers.
Tờ báo địa phương ca tụng những thành tựu của những tình nguyện viên trẻ tuổi.
Kết hợp từ của Magnify (Verb)
Collocation | Ví dụ |
---|---|
Magnify something 50 Phóng đại một cái gì đó 50 lần | Magnify the social media reach by 50 followers. Phóng to phạm vi truyền thông xã hội thêm 50 người theo dõi. |
Video ngữ cảnh
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp