Bản dịch của từ Magot trong tiếng Việt

Magot

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Magot (Noun)

mˈæɡət
mˈæɡət
01

Khỉ barbary, macaca sylvana.

The barbary ape macaca sylvana.

Ví dụ

Magot is a social animal that lives in groups.

Magot là một loài động vật xã hội sống thành đàn.

There are no solitary magots in the wild.

Không có magot đơn độc trong tự nhiên.

Do magots communicate with each other through vocalizations?

Magot có giao tiếp với nhau qua âm thanh không?

Magot is a type of monkey found in North Africa.

Magot là loại khỉ được tìm thấy ở Bắc Phi.

There are no Magot monkeys in the Amazon rainforest.

Không có loài khỉ Magot nào ở rừng mưa Amazon.

02

Một bức tượng kỳ dị của trung quốc hoặc nhật bản, được thể hiện trong tư thế ngồi, bằng sứ, ngà voi, gỗ, v.v.

A grotesque chinese or japanese figurine represented in a sitting position of porcelain ivory wood etc.

Ví dụ

The antique shop displayed a collection of magots from Asia.

Cửa hàng đồ cổ trưng bày một bộ sưu tập magots từ châu Á.

Some people find magots charming, while others consider them creepy.

Một số người thấy magots đáng yêu, trong khi người khác coi chúng là rùng rợn.

Are magots commonly used as decorative items in Asian households?

Liệu magots có phổ biến làm vật trang trí trong các gia đình châu Á không?

The antique shop displayed a magot figurine from the Ming dynasty.

Cửa hàng đồ cổ trưng bày một tượng magot từ triều đại Minh.

Some people find magots creepy and prefer not to have them at home.

Một số người thấy magots rùng rợn và thích không có chúng ở nhà.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/magot/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Magot

Không có idiom phù hợp