Bản dịch của từ Mailed trong tiếng Việt
Mailed

Mailed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thư.
Simple past and past participle of mail.
I mailed my application for the IELTS test last week.
Tôi đã gửi đơn đăng ký thi IELTS tuần trước.
She did not mail her essay to the instructor on time.
Cô ấy đã không gửi bài luận cho giảng viên đúng hạn.
Did you mail your invitation to the social event yesterday?
Bạn đã gửi lời mời đến sự kiện xã hội hôm qua chưa?
Dạng động từ của Mailed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mailing |
Họ từ
Từ "mailed" là dạng quá khứ của động từ "mail", có nghĩa là gửi thư hoặc bưu phẩm qua dịch vụ bưu chính. Trong tiếng Anh Mỹ, "mailed" thường được sử dụng để chỉ hành động gửi đi một bức thư hoặc bưu kiện, trong khi trong tiếng Anh Anh, mặc dù cũng có nghĩa tương tự, người ta thường dùng thuật ngữ "posted" để ám chỉ việc gửi thư. Sự khác biệt này chủ yếu nằm ở thói quen ngôn ngữ và ngữ cảnh sử dụng tại mỗi khu vực.
Từ "mailed" có nguồn gốc từ từ tiếng Latinh "mālle", có nghĩa là "phải", "thoát khỏi". Trong lịch sử, từ này được sử dụng để chỉ việc gửi thư hay bưu kiện qua bưu điện, phản ánh sự cần thiết phải chuyển giao thông tin một cách an toàn và hiệu quả. Ngày nay, "mailed" chủ yếu được sử dụng trong ngữ cảnh gửi thư điện tử hoặc tài liệu, thể hiện quá trình truyền tải thông tin trong thời đại số.
Từ "mailed" thường xuất hiện trong cả bốn thành phần của kỳ thi IELTS, nhưng không đồng đều. Trong phần Nghe và Đọc, từ này có tần suất xuất hiện trung bình, thường liên quan đến các chủ đề về giao tiếp, công việc hoặc dịch vụ bưu chính. Trong phần Nói và Viết, "mailed" thường được sử dụng trong ngữ cảnh thảo luận về việc gửi tài liệu hoặc thông tin. Từ này cũng phổ biến trong văn viết thương mại và giao tiếp hàng ngày để diễn tả hành động gửi thư hoặc bưu phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ


