Bản dịch của từ Mailed trong tiếng Việt
Mailed
Mailed (Verb)
Quá khứ đơn và phân từ quá khứ của thư.
Simple past and past participle of mail.
I mailed my application for the IELTS test last week.
Tôi đã gửi đơn đăng ký thi IELTS tuần trước.
She did not mail her essay to the instructor on time.
Cô ấy đã không gửi bài luận cho giảng viên đúng hạn.
Did you mail your invitation to the social event yesterday?
Bạn đã gửi lời mời đến sự kiện xã hội hôm qua chưa?
Dạng động từ của Mailed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mailed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mailed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Mails |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mailing |
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp