Bản dịch của từ Mainstreaming trong tiếng Việt
Mainstreaming

Mainstreaming (Verb)
The organization is mainstreaming their campaign to reach more people.
Tổ chức đang thúc đẩy chiến dịch của họ để tiếp cận nhiều người hơn.
The government is mainstreaming mental health awareness in schools.
Chính phủ đang thúc đẩy nhận thức về sức khỏe tâm thần trong trường học.
They are mainstreaming the importance of recycling to the community.
Họ đang thúc đẩy tầm quan trọng của việc tái chế đến cộng đồng.
Mainstreaming (Noun)
Hành động hoặc quá trình tích hợp một nhóm hoặc hoạt động cụ thể vào hệ thống hiện hành.
The action or process of integrating a particular group or activity into the prevailing system.
Mainstreaming disabled individuals in the workplace promotes diversity and inclusion.
Tích hợp người khuyết tật vào nơi làm việc thúc đẩy đa dạng và sự bao gồm.
The mainstreaming of mental health services is crucial for societal well-being.
Việc tích hợp dịch vụ sức khỏe tâm thần là quan trọng cho sự phát triển xã hội.
Mainstreaming indigenous cultures helps preserve traditions and heritage.
Tích hợp văn hóa bản địa giúp bảo tồn truyền thống và di sản.
"Mainstreaming" là thuật ngữ dùng để chỉ quy trình tích hợp các khái niệm, phương pháp hoặc chính sách vào dòng chính của xã hội hoặc hệ thống giáo dục. Thuật ngữ này thường liên quan đến việc đưa học sinh khuyết tật vào lớp học bình thường, nhằm tạo cơ hội bình đẳng trong giáo dục. Trong tiếng Anh, không có sự khác biệt rõ ràng giữa Anh và Mỹ về nghĩa hay cách sử dụng, dù có thể có sự khác nhau nhỏ trong ngữ điệu khi phát âm.
Từ "mainstreaming" xuất phát từ cụm từ tiếng Anh "mainstream", có nguồn gốc từ "main" (chính) và "stream" (dòng chảy), thể hiện ý tưởng về dòng chảy chính trong xã hội hoặc văn hóa. Lần đầu được sử dụng trong các thập niên 1970, "mainstreaming" nghĩa là hướng tới việc tích hợp các nhóm thiểu số vào các hoạt động chủ đạo. Hiện nay, từ này thường được áp dụng trong giáo dục và chính sách xã hội nhằm nhấn mạnh sự hòa nhập và bình đẳng cho mọi cá nhân.
Thuật ngữ "mainstreaming" thường xuất hiện trong bối cảnh các bài kiểm tra IELTS, đặc biệt là trong phần Viết và Nói. Tần suất sử dụng của nó được coi là trung bình, liên quan đến các chủ đề xã hội, giáo dục và chính sách công, nơi có sự chú trọng đến việc tích hợp các ý tưởng hoặc nhóm thiểu số vào dòng chính của xã hội. Ngoài IELTS, từ này thường được áp dụng trong các thảo luận về sự hòa nhập và phát triển bền vững trong các nghiên cứu xã hội học và chính trị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ

