Bản dịch của từ Maintainer trong tiếng Việt

Maintainer

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Maintainer (Noun)

meintˈeinəɹ
meintˈeinəɹ
01

Ai đó giữ hoặc ủng hộ một cái gì đó; một người quản lý.

Someone who keeps or upholds something; a steward.

Ví dụ

The maintainer of the community garden ensures its upkeep.

Người duy trì khu vườn cộng đồng đảm bảo việc bảo trì nó.

As a maintainer of tradition, she preserves cultural heritage.

Là người duy trì truyền thống, cô ấy bảo tồn di sản văn hóa.

He is the primary maintainer of the local park's cleanliness.

Anh ấy là người chính duy trì sự sạch sẽ của công viên địa phương.

02

(nha khoa) dụng cụ giữ răng ở một vị trí nhất định.

(dentistry) a device used to keep teeth in a given position.

Ví dụ

The maintainer helped keep her teeth straight after braces.

Bộ phận duy trì đã giúp giữ cho răng của cô ấy thẳng sau khi niềng răng.

The orthodontist recommended using a maintainer for proper alignment.

Bác sĩ chỉnh nha khuyên bạn nên sử dụng bộ phận duy trì để căn chỉnh phù hợp.

The maintainer prevented her teeth from shifting after orthodontic treatment.

Bộ phận duy trì đã ngăn chặn răng của cô ấy dịch chuyển sau khi điều trị chỉnh nha.

03

Người làm công việc bảo trì.

A person who does maintenance work.

Ví dụ

The building's maintainer fixed the broken elevator promptly.

Người bảo trì của tòa nhà đã kịp thời sửa chữa thang máy bị hỏng.

The school's maintainer ensures the playground equipment is safe.

Người bảo trì của trường đảm bảo thiết bị sân chơi được an toàn.

The maintainer is responsible for keeping the community garden in good condition.

Người bảo trì có trách nhiệm giữ cho khu vườn cộng đồng luôn trong tình trạng tốt.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/maintainer/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
[...] Because of this, many well-known business people regular workout habits despite having busy schedules [...]Trích: Từ vựng và bài mẫu IELTS Writing Task 2 Topic Sport and Leisure
Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
[...] Therefore, it is not critically important to the existence of zoos any more [...]Trích: Tổng hợp và phân tích các bài mẫu IELTS Writing Task 2 chủ đề Environment (P.3)
Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
[...] On the other hand, it is also extremely important to focus on the present [...]Trích: Giải đề và bài mẫu IELTS Writing cho chủ đề Personal decision
Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021
[...] All animals have an equal role to play in a healthy ecosystem and environment [...]Trích: Bài mẫu IELTS Writing Task 1 và Task 2 band 7 đề thi ngày 30/12/2021

Idiom with Maintainer

Không có idiom phù hợp
Góp ý & Báo lỗi nội dungMọi phản hồi của bạn sẽ được lắng nghe và góp phần giúp ZIM cải thiện chất lượng từ điển tốt nhất.