Bản dịch của từ Maintainer trong tiếng Việt
Maintainer

Maintainer (Noun)
The maintainer of the community garden ensures its upkeep.
Người duy trì khu vườn cộng đồng đảm bảo việc bảo trì nó.
As a maintainer of tradition, she preserves cultural heritage.
Là người duy trì truyền thống, cô ấy bảo tồn di sản văn hóa.
He is the primary maintainer of the local park's cleanliness.
Anh ấy là người chính duy trì sự sạch sẽ của công viên địa phương.
The maintainer helped keep her teeth straight after braces.
Bộ phận duy trì đã giúp giữ cho răng của cô ấy thẳng sau khi niềng răng.
The orthodontist recommended using a maintainer for proper alignment.
Bác sĩ chỉnh nha khuyên bạn nên sử dụng bộ phận duy trì để căn chỉnh phù hợp.
The maintainer prevented her teeth from shifting after orthodontic treatment.
Bộ phận duy trì đã ngăn chặn răng của cô ấy dịch chuyển sau khi điều trị chỉnh nha.
Người làm công việc bảo trì.
A person who does maintenance work.
The building's maintainer fixed the broken elevator promptly.
Người bảo trì của tòa nhà đã kịp thời sửa chữa thang máy bị hỏng.
The school's maintainer ensures the playground equipment is safe.
Người bảo trì của trường đảm bảo thiết bị sân chơi được an toàn.
The maintainer is responsible for keeping the community garden in good condition.
Người bảo trì có trách nhiệm giữ cho khu vườn cộng đồng luôn trong tình trạng tốt.
Họ từ
"Maintainer" là một danh từ trong tiếng Anh, chỉ người hoặc cá nhân chịu trách nhiệm duy trì, bảo trì hoặc quản lý một hệ thống, sản phẩm, hoặc dự án nào đó. Trong ngữ cảnh công nghệ, "maintainer" thường ám chỉ đến những người đảm nhiệm việc cập nhật và sửa chữa mã nguồn trong lập trình. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, từ này được sử dụng tương tự nhau, không có sự khác biệt nổi bật về nghĩa, cách viết hay phát âm.
Từ "maintainer" có nguồn gốc từ động từ Latinh "manu tenere", có nghĩa là "nắm giữ bằng tay". Thông qua tiếng Pháp cổ "maintenir", từ này đã chuyển biến nghĩa thành "giữ, duy trì". Trong bối cảnh hiện đại, "maintainer" chỉ người có trách nhiệm bảo trì và giữ gìn các hệ thống, phần mềm hoặc quy trình, thể hiện sự liên kết giữa hành động giữ gìn và ý nghĩa của việc duy trì hoạt động ổn định và hiệu quả trong các lĩnh vực công nghệ và tổ chức.
Từ "maintainer" không phải là một thuật ngữ phổ biến trong bốn thành phần của IELTS, cụ thể là Nghe, Nói, Đọc và Viết, nhưng có thể xuất hiện trong các ngữ cảnh liên quan đến kỹ thuật hoặc công nghệ thông tin. Thông thường, từ này được sử dụng để chỉ người chịu trách nhiệm duy trì và cập nhật một hệ thống, dự án, hoặc sản phẩm cụ thể. Trong các tình huống như quản lý dự án phần mềm hoặc bảo trì thiết bị, vai trò của một "maintainer" rất quan trọng để đảm bảo tính ổn định và hiệu suất của sản phẩm.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



