Bản dịch của từ Major challenge trong tiếng Việt
Major challenge
Major challenge (Noun)
Một trở ngại hoặc khó khăn đáng kể đối mặt trong một bối cảnh nhất định.
A significant obstacle or difficulty faced in a particular context.
Homelessness is a major challenge in many big cities like Los Angeles.
Tình trạng vô gia cư là một thách thức lớn ở nhiều thành phố lớn như Los Angeles.
Access to education is not a major challenge for wealthy families.
Việc tiếp cận giáo dục không phải là một thách thức lớn đối với các gia đình giàu có.
What is the major challenge facing our community today?
Thách thức lớn nhất mà cộng đồng chúng ta đang phải đối mặt hôm nay là gì?
Một nhiệm vụ hoặc tình huống đòi hỏi nỗ lực đáng kể để vượt qua.
A task or situation that requires considerable effort to overcome.
Poverty is a major challenge for many communities in the city.
Nghèo đói là một thách thức lớn cho nhiều cộng đồng trong thành phố.
Education is not a major challenge for wealthy families.
Giáo dục không phải là một thách thức lớn cho các gia đình giàu có.
What is the major challenge facing social workers today?
Thách thức lớn nhất mà các nhân viên xã hội đang đối mặt hôm nay là gì?
Poverty is a major challenge in many urban areas like Chicago.
Nghèo đói là một thách thức lớn ở nhiều khu vực đô thị như Chicago.
Access to education is not a major challenge for wealthy families.
Tiếp cận giáo dục không phải là một thách thức lớn đối với các gia đình giàu có.
Is climate change a major challenge for our society today?
Biến đổi khí hậu có phải là một thách thức lớn cho xã hội hôm nay không?