Bản dịch của từ Major challenge trong tiếng Việt
Major challenge

Major challenge(Noun)
Một trở ngại hoặc khó khăn đáng kể đối mặt trong một bối cảnh nhất định.
A significant obstacle or difficulty faced in a particular context.
Một nhiệm vụ hoặc tình huống đòi hỏi nỗ lực đáng kể để vượt qua.
A task or situation that requires considerable effort to overcome.
Mô tả từ
Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh
Thuật ngữ "major challenge" được hiểu là những khó khăn lớn hoặc nghiêm trọng mà một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia phải đối mặt. "Major" trong tiếng Anh có thể dịch là "chính" hoặc "lớn", trong khi "challenge" có nghĩa là "thách thức". Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như kinh doanh, giáo dục và chính trị. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng cụm từ này, vì nó mang ý nghĩa tương tự trong cả hai dạng ngôn ngữ.
Thuật ngữ "major challenge" được hiểu là những khó khăn lớn hoặc nghiêm trọng mà một cá nhân, tổ chức hoặc quốc gia phải đối mặt. "Major" trong tiếng Anh có thể dịch là "chính" hoặc "lớn", trong khi "challenge" có nghĩa là "thách thức". Cụm từ này thường được sử dụng trong nhiều ngữ cảnh như kinh doanh, giáo dục và chính trị. Không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ về cách sử dụng cụm từ này, vì nó mang ý nghĩa tương tự trong cả hai dạng ngôn ngữ.
