Bản dịch của từ Major challenge trong tiếng Việt

Major challenge

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Major challenge(Noun)

mˈeɪdʒɚ tʃˈæləndʒ
mˈeɪdʒɚ tʃˈæləndʒ
01

Một trở ngại hoặc khó khăn đáng kể đối mặt trong một bối cảnh nhất định.

A significant obstacle or difficulty faced in a particular context.

Ví dụ
02

Một nhiệm vụ hoặc tình huống đòi hỏi nỗ lực đáng kể để vượt qua.

A task or situation that requires considerable effort to overcome.

Ví dụ
03

Một vấn đề quan trọng hoặc mối quan tâm cần được giải quyết.

An important issue or concern that needs to be addressed.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh