Bản dịch của từ Make allowance trong tiếng Việt
Make allowance
Make allowance (Verb)
Để xem xét hoặc cung cấp cho một yếu tố cụ thể khi bạn đang lập kế hoạch hoặc tính toán.
To consider or provide for a particular factor when you are making plans or calculations.
Make allowance for cultural differences in your IELTS essay.
Hãy xem xét về sự khác biệt văn hóa trong bài luận IELTS của bạn.
Don't forget to make allowance for varying opinions in your speaking test.
Đừng quên xem xét về các ý kiến khác nhau trong bài thi nói của bạn.
Have you made allowance for time constraints in your writing task?
Bạn đã xem xét về hạn chế về thời gian trong bài viết của mình chưa?
Make allowance (Noun)
Parents should make allowance for their children's needs and wants.
Cha mẹ nên để tiền tiêu vặt cho nhu cầu và muốn của con.
It's important not to make allowance for unnecessary expenses.
Quan trọng là không để tiền tiêu vặt cho những chi phí không cần thiết.
Do you make allowance for emergencies in your monthly budget?
Bạn có để tiền dành cho tình huống khẩn cấp trong ngân sách hàng tháng không?
Cụm từ "make allowance" được sử dụng trong tiếng Anh để chỉ hành động chấp nhận hoặc xem xét một điều gì đó, thường là để giảm sự nghiêm khắc trong việc đánh giá hoặc xử lý một tình huống. Trong tiếng Anh Anh (British English) và tiếng Anh Mỹ (American English), cụm từ này không có sự khác biệt lớn về nghĩa hay cách sử dụng. Tuy nhiên, trong ngữ cảnh giao tiếp, tiếng Anh Mỹ có xu hướng sử dụng ngữ điệu ít phức tạp hơn, trong khi tiếng Anh Anh thường thể hiện sự lịch sự hơn qua ngôn ngữ.
Cụm từ "make allowance" xuất phát từ cụm tiếng Latinh "allowantia", có nghĩa là "sự thừa nhận" hoặc "đồng ý". Từ này được hình thành từ động từ "allow" – từ "alloware" trong tiếng Pháp cổ, có nguồn gốc từ tiếng Latinh "ad- + luere", mang nghĩa “thừa nhận” hoặc “duyệt”. Trong ngữ cảnh hiện tại, "make allowance" ám chỉ việc cân nhắc, tính đến hoặc tha thứ cho các điều kiện đặc biệt, thể hiện tính linh hoạt trong tư duy và quyết định.
Cụm từ "make allowance" thường không được sử dụng nhiều trong bốn thành phần của IELTS, bao gồm Nghe, Nói, Đọc và Viết. Tuy nhiên, nó có thể xuất hiện trong ngữ cảnh thảo luận về việc thấu hiểu hoặc xem xét các yếu tố khác nhau trong một tình huống cụ thể. Trong văn cảnh hàng ngày, cụm từ này thường được dùng để ám chỉ việc dành sẵn một khoản tiền hoặc tài nguyên cho một mục đích cụ thể, hoặc để thể hiện sự khoan dung trong các mối quan hệ cá nhân.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp