Bản dịch của từ Make an excuse trong tiếng Việt
Make an excuse
Make an excuse (Idiom)
Đưa ra lý do hoặc biện minh cho một thất bại hoặc sai lầm.
To offer a reason or justification for a failure or mistake.
She made an excuse for missing the party last Saturday.
Cô ấy đã đưa ra một lý do cho việc vắng mặt ở bữa tiệc hôm thứ Bảy.
He didn't make an excuse for being late to the meeting.
Anh ấy không đưa ra lý do cho việc đến muộn ở cuộc họp.
Did you make an excuse for not attending the wedding?
Bạn đã đưa ra lý do cho việc không tham dự đám cưới chưa?
She always makes excuses for being late to class.
Cô ấy luôn tìm cách biện hộ vì muộn học.
He never makes excuses when he makes a mistake.
Anh ấy không bao giờ tìm lý do khi mắc lỗi.
Tìm cách trốn tránh trách nhiệm.
To find a way to avoid responsibility.
She always makes an excuse for not attending social events.
Cô ấy luôn tìm lý do để không tham dự sự kiện xã hội.
He doesn't make an excuse when he misses meetings.
Anh ấy không tìm lý do khi bỏ lỡ các cuộc họp.
Why do people make an excuse for poor social behavior?
Tại sao mọi người lại tìm lý do cho hành vi xã hội kém?
She always makes an excuse for being late to the party.
Cô ấy luôn tìm cách xin lỗi vì đến muộn buổi tiệc.
He never makes an excuse for missing important meetings.
Anh ấy không bao giờ tìm cách xin lỗi vì bỏ lỡ các cuộc họp quan trọng.
She made an excuse for missing the social event last week.
Cô ấy đã đưa ra một lý do để vắng mặt sự kiện xã hội tuần trước.
He did not make an excuse for his late arrival at the party.
Anh ấy đã không đưa ra lý do cho việc đến muộn tại bữa tiệc.
Did she make an excuse for not attending the meeting yesterday?
Cô ấy có đưa ra lý do cho việc không tham dự cuộc họp hôm qua không?
She always makes excuses for being late to class.
Cô ấy luôn tìm cách biện hộ về việc đến lớp muộn.
He never makes excuses for his mistakes in social situations.
Anh ấy không bao giờ tìm cách biện hộ về lỗi lầm trong tình huống xã hội.
Cụm từ "make an excuse" có nghĩa là biện minh hoặc tạo lý do nhằm giảm nhẹ trách nhiệm hoặc bào chữa cho một hành động nào đó. Trong tiếng Anh, cách sử dụng cụm từ này không phân chia rõ rệt giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù cả hai phiên bản đều chấp nhận cách diễn đạt này. Tuy nhiên, cách phát âm có thể khác biệt, với người Anh thường nhấn âm ở vị trí khác so với người Mỹ. Từ này thường được sử dụng trong các tình huống giao tiếp hàng ngày, đặc biệt là khi cá nhân cần tránh né hoặc dẫn giải cho hành động của mình.
Cụm từ "make an excuse" có nguồn gốc từ tiếng Latin, với từ "excusare" mang nghĩa là "giải thích" hoặc "biện hộ". Từ này kết hợp từ "ex-" (ra ngoài) và "causa" (nguyên nhân), chỉ hành động đưa ra lý do để biện minh cho hành vi hoặc thiếu sót. Qua thời gian, "make an excuse" đã phát triển nghĩa rộng hơn, biểu thị cho việc tạo ra lý do không chính đáng nhằm tránh trách nhiệm, điều này phản ánh sự tương tác giữa hành vi và động cơ xã hội trong ngữ cảnh hiện đại.
Cụm từ "make an excuse" thường xuất hiện trong bối cảnh giao tiếp hàng ngày cũng như trong các bài thi IELTS, đặc biệt là ở phần Speaking và Writing. Tần suất sử dụng cụm từ này có thể cao trong các chủ đề liên quan đến hành vi xã hội, quản lý thời gian hoặc lý do không thực hiện nhiệm vụ. Trong trường hợp khác, cụm từ này được dùng để biểu thị sự biện minh cho một hành động hoặc quyết định, thể hiện sự khéo léo trong giao tiếp.