Bản dịch của từ Make an excuse trong tiếng Việt

Make an excuse

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Make an excuse (Idiom)

01

Đưa ra lý do hoặc biện minh cho một thất bại hoặc sai lầm.

To offer a reason or justification for a failure or mistake.

Ví dụ

She made an excuse for missing the party last Saturday.

Cô ấy đã đưa ra một lý do cho việc vắng mặt ở bữa tiệc hôm thứ Bảy.

He didn't make an excuse for being late to the meeting.

Anh ấy không đưa ra lý do cho việc đến muộn ở cuộc họp.

Did you make an excuse for not attending the wedding?

Bạn đã đưa ra lý do cho việc không tham dự đám cưới chưa?

She always makes excuses for being late to class.

Cô ấy luôn tìm cách biện hộ vì muộn học.

He never makes excuses when he makes a mistake.

Anh ấy không bao giờ tìm lý do khi mắc lỗi.

02

Tìm cách trốn tránh trách nhiệm.

To find a way to avoid responsibility.

Ví dụ

She always makes an excuse for not attending social events.

Cô ấy luôn tìm lý do để không tham dự sự kiện xã hội.

He doesn't make an excuse when he misses meetings.

Anh ấy không tìm lý do khi bỏ lỡ các cuộc họp.

Why do people make an excuse for poor social behavior?

Tại sao mọi người lại tìm lý do cho hành vi xã hội kém?

She always makes an excuse for being late to the party.

Cô ấy luôn tìm cách xin lỗi vì đến muộn buổi tiệc.

He never makes an excuse for missing important meetings.

Anh ấy không bao giờ tìm cách xin lỗi vì bỏ lỡ các cuộc họp quan trọng.

03

Cung cấp một lý do sai lầm cho một cái gì đó.

To provide a false reason for something.

Ví dụ

She made an excuse for missing the social event last week.

Cô ấy đã đưa ra một lý do để vắng mặt sự kiện xã hội tuần trước.

He did not make an excuse for his late arrival at the party.

Anh ấy đã không đưa ra lý do cho việc đến muộn tại bữa tiệc.

Did she make an excuse for not attending the meeting yesterday?

Cô ấy có đưa ra lý do cho việc không tham dự cuộc họp hôm qua không?

She always makes excuses for being late to class.

Cô ấy luôn tìm cách biện hộ về việc đến lớp muộn.

He never makes excuses for his mistakes in social situations.

Anh ấy không bao giờ tìm cách biện hộ về lỗi lầm trong tình huống xã hội.

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Make an excuse cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Make an excuse

Không có idiom phù hợp