Bản dịch của từ Management buyout trong tiếng Việt
Management buyout

Management buyout (Noun)
Một giao dịch mà đội ngũ quản lý của một công ty mua lại tài sản và hoạt động của doanh nghiệp mà họ quản lý.
A transaction in which a company's management team purchases the assets and operations of the business they manage.
The management buyout of XYZ Corp happened in 2022 for $5 million.
Thương vụ mua lại bởi ban quản lý của XYZ Corp xảy ra vào năm 2022 với giá 5 triệu đô la.
A management buyout does not guarantee success for the new owners.
Một thương vụ mua lại bởi ban quản lý không đảm bảo thành công cho các chủ sở hữu mới.
Did the management buyout of ABC Inc attract media attention last year?
Liệu thương vụ mua lại bởi ban quản lý của ABC Inc có thu hút sự chú ý của truyền thông năm ngoái không?
The management buyout of ABC Corp was completed in March 2022.
Việc mua lại quản lý của ABC Corp đã hoàn thành vào tháng 3 năm 2022.
A management buyout is not always the best solution for companies.
Việc mua lại quản lý không phải lúc nào cũng là giải pháp tốt nhất cho các công ty.
Is a management buyout a common practice in large firms like XYZ?
Liệu việc mua lại quản lý có phải là một thực tiễn phổ biến ở các công ty lớn như XYZ không?
The management buyout of Company X occurred in 2022, securing jobs.
Việc mua lại quản lý của Công ty X diễn ra vào năm 2022, bảo vệ việc làm.
The management buyout did not happen due to lack of funding.
Việc mua lại quản lý đã không xảy ra do thiếu vốn.
Did the management buyout of Company Y benefit its employees significantly?
Liệu việc mua lại quản lý của Công ty Y có mang lại lợi ích đáng kể cho nhân viên không?