Bản dịch của từ Management buyout trong tiếng Việt

Management buyout

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Management buyout (Noun)

mˈænədʒmənt bˈaɪˌaʊt
mˈænədʒmənt bˈaɪˌaʊt
01

Một giao dịch mà đội ngũ quản lý của một công ty mua lại tài sản và hoạt động của doanh nghiệp mà họ quản lý.

A transaction in which a company's management team purchases the assets and operations of the business they manage.

Ví dụ

The management buyout of XYZ Corp happened in 2022 for $5 million.

Thương vụ mua lại bởi ban quản lý của XYZ Corp xảy ra vào năm 2022 với giá 5 triệu đô la.

A management buyout does not guarantee success for the new owners.

Một thương vụ mua lại bởi ban quản lý không đảm bảo thành công cho các chủ sở hữu mới.

Did the management buyout of ABC Inc attract media attention last year?

Liệu thương vụ mua lại bởi ban quản lý của ABC Inc có thu hút sự chú ý của truyền thông năm ngoái không?

02

Một thỏa thuận tài chính mà ban quản lý hiện tại mua lại quyền sở hữu từ công ty mẹ.

A financial arrangement where existing management acquires ownership from the parent company.

Ví dụ

The management buyout of ABC Corp was completed in March 2022.

Việc mua lại quản lý của ABC Corp đã hoàn thành vào tháng 3 năm 2022.

A management buyout is not always the best solution for companies.

Việc mua lại quản lý không phải lúc nào cũng là giải pháp tốt nhất cho các công ty.

Is a management buyout a common practice in large firms like XYZ?

Liệu việc mua lại quản lý có phải là một thực tiễn phổ biến ở các công ty lớn như XYZ không?

03

Một cách phổ biến để ban quản lý công ty có được quyền kiểm soát doanh nghiệp.

A common way for company management to gain control of a business.

Ví dụ

The management buyout of Company X occurred in 2022, securing jobs.

Việc mua lại quản lý của Công ty X diễn ra vào năm 2022, bảo vệ việc làm.

The management buyout did not happen due to lack of funding.

Việc mua lại quản lý đã không xảy ra do thiếu vốn.

Did the management buyout of Company Y benefit its employees significantly?

Liệu việc mua lại quản lý của Công ty Y có mang lại lợi ích đáng kể cho nhân viên không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/management buyout/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Management buyout

Không có idiom phù hợp