Bản dịch của từ Managerial accounting trong tiếng Việt
Managerial accounting

Managerial accounting (Noun)
Ngành kế toán liên quan đến việc chuẩn bị và phân tích dữ liệu và báo cáo tài chính để quản lý một doanh nghiệp.
The branch of accounting that deals with the preparation and analysis of financial data and reports for the management of a business.
Managerial accounting helps businesses like Starbucks make better financial decisions.
Kế toán quản trị giúp các doanh nghiệp như Starbucks đưa ra quyết định tài chính tốt hơn.
Many people do not understand managerial accounting's role in business management.
Nhiều người không hiểu vai trò của kế toán quản trị trong quản lý doanh nghiệp.
How does managerial accounting impact social enterprises like TOMS Shoes?
Kế toán quản trị ảnh hưởng như thế nào đến các doanh nghiệp xã hội như TOMS Shoes?
Managerial accounting is essential for making informed business decisions.
Kế toán quản trị là cần thiết để đưa ra quyết định kinh doanh có căn cứ.
Some students find managerial accounting challenging due to its complexity.
Một số sinh viên thấy kế toán quản trị khó khăn vì tính phức tạp của nó.
Managerial accounting (Phrase)
Kế toán quản trị đề cập đến quá trình xác định, đo lường, phân tích, giải thích và truyền đạt thông tin nhằm theo đuổi các mục tiêu của tổ chức.
Managerial accounting refers to the process of identifying measuring analyzing interpreting and communicating information for the pursuit of an organizations goals.
Managerial accounting helps organizations achieve their social responsibility goals effectively.
Kế toán quản trị giúp các tổ chức đạt được mục tiêu trách nhiệm xã hội.
Managerial accounting does not focus solely on profit but also on social impact.
Kế toán quản trị không chỉ tập trung vào lợi nhuận mà còn vào tác động xã hội.
How does managerial accounting support social initiatives in companies like Starbucks?
Kế toán quản trị hỗ trợ các sáng kiến xã hội trong các công ty như Starbucks như thế nào?
Managerial accounting is crucial for making informed business decisions.
Kế toán quản trị quan trọng để đưa ra quyết định kinh doanh có căn cứ.
Not understanding managerial accounting can lead to financial mismanagement.
Không hiểu biết về kế toán quản trị có thể dẫn đến quản lý tài chính không đúng.
Kế toán quản trị (managerial accounting) là một lĩnh vực của kế toán tập trung vào việc cung cấp thông tin tài chính và phi tài chính cho các nhà quản lý trong tổ chức nhằm hỗ trợ quá trình ra quyết định. Khác với kế toán tài chính, kế toán quản trị không tuân thủ các nguyên tắc kế toán chung (GAAP) mà ngược lại, nó linh hoạt hơn trong cách trình bày dữ liệu. Thuật ngữ này được sử dụng tương tự ở cả Anh và Mỹ, nhưng cách tiếp cận và trọng tâm thực hành có thể khác nhau.
Kế toán quản trị, hay còn gọi là kế toán nội bộ, có nguồn gốc từ các thuật ngữ tiếng Latin. "Manager" bắt nguồn từ từ "manu agere", có nghĩa là "quản lý" hay "điều hành". "Accounting" đến từ "computare", nghĩa là "tính toán". Lịch sử phát triển của kế toán quản trị gắn liền với nhu cầu của các tổ chức trong việc tối ưu hóa quá trình ra quyết định và nâng cao hiệu quả tài chính, phản ánh tính thực tiễn và chức năng của nó trong môi trường kinh doanh hiện đại.
Kế toán quản trị (managerial accounting) là thuật ngữ thường xuất hiện trong các bài thi IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói khi thảo luận về lĩnh vực kinh doanh và tài chính. Tần suất sử dụng từ này cao trong các ngữ cảnh liên quan đến quản lý tài chính, phân tích chi phí, và ra quyết định. Ngoài ra, nó cũng phổ biến trong các tài liệu học thuật, báo cáo tài chính và các khóa học quản trị kinh doanh, nơi mà việc cung cấp thông tin tài chính cho các nhà quản lý là cần thiết để đưa ra các quyết định chiến lược.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp