Bản dịch của từ Mantua trong tiếng Việt

Mantua

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mantua(Noun)

mˈæntʃuə
mˈæntʃuə
01

Áo choàng rộng của phụ nữ là loại thời trang trong thế kỷ 17 và 18.

A womans loose gown of a kind fashionable during the 17th and 18th centuries.

Ví dụ
02

Một thị trấn ở Lombardy, miền bắc nước Ý, trên sông Mincio; dân số 48.357 (2008). Tên tiếng Ý Mantova /ˈmantova/.

A town in Lombardy northern Italy on the River Mincio population 48357 2008 Italian name Mantova ˈmantova.

Ví dụ

Mô tả từ

Mô tả chung, Nguồn gốc và lịch sử, Tần suất và ngữ cảnh