Bản dịch của từ Mantua trong tiếng Việt
Mantua

Mantua (Noun)
Áo choàng rộng của phụ nữ là loại thời trang trong thế kỷ 17 và 18.
A womans loose gown of a kind fashionable during the 17th and 18th centuries.
She wore a beautiful mantua to the social gathering last Saturday.
Cô ấy đã mặc một chiếc mantua đẹp đến buổi tụ họp xã hội thứ Bảy vừa qua.
Many women did not choose a mantua for modern events.
Nhiều phụ nữ không chọn mặc mantua cho các sự kiện hiện đại.
Did you see her mantua at the charity ball last month?
Bạn đã thấy chiếc mantua của cô ấy tại buổi dạ tiệc từ thiện tháng trước chưa?
Mantua has a population of 48,357 according to 2008 statistics.
Mantua có dân số 48,357 theo thống kê năm 2008.
Many people do not know where Mantua is located in Italy.
Nhiều người không biết Mantua nằm ở đâu tại Ý.
Is Mantua a popular destination for social events in Italy?
Mantua có phải là điểm đến phổ biến cho các sự kiện xã hội ở Ý không?
Mantua (tiếng Việt: Mantuê) là một thành phố lịch sử ở miền Bắc nước Ý, thuộc vùng Lombardy. Thành phố này nổi bật với kiến trúc Phục hưng và vai trò quan trọng trong văn hóa Ý. Một số đặc điểm nổi bật của Mantua bao gồm các công trình như Palazzo Ducale và Palazzo Te, cũng như truyền thống văn hóa phong phú liên quan đến các nhà thơ như Virgil. Mantua còn được nhắc đến là một địa điểm gắn liền với các sự kiện văn hóa và nghệ thuật thời kỳ trung cổ và Phục hưng.
Từ "mantua" có nguồn gốc từ tiếng Latin "mantica", có nghĩa là "áo choàng" hoặc "vải phủ". Từ này đã được sử dụng để chỉ một loại trang phục rộng, thường được mặc bởi phụ nữ trong các thế kỷ XV và XVI tại châu Âu, đặc biệt là nước Ý. Qua thời gian, "mantua" đã trở thành biểu tượng của sự quý phái và phong cách, vẫn giữ nguyên liên hệ với khái niệm về trang phục và sự duyên dáng trong ngữ cảnh hiện đại.
Từ "mantua" thường không xuất hiện phổ biến trong bốn thành phần của IELTS (Nghe, Nói, Đọc, Viết). Thuật ngữ này thường liên quan đến lĩnh vực thời trang và lịch sử, cụ thể là áo choàng dài, thường được mặc bởi phụ nữ trong thế kỷ 17 và 18. Trong ngữ cảnh đời sống, nó có thể xuất hiện trong các cuộc thảo luận về di sản văn hóa, thời trang cổ điển hoặc trong các tác phẩm nghệ thuật thời kỳ đó.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Ít phù hợp