Bản dịch của từ Mapped trong tiếng Việt
Mapped

Mapped (Verb)
Thì quá khứ và phân từ quá khứ của bản đồ.
Past tense and past participle of map.
The city council mapped the areas needing social support in 2022.
Hội đồng thành phố đã xác định các khu vực cần hỗ trợ xã hội vào năm 2022.
They did not map the resources available for community programs.
Họ không xác định các nguồn lực có sẵn cho các chương trình cộng đồng.
Did the researchers map the social issues in urban areas?
Các nhà nghiên cứu đã xác định các vấn đề xã hội ở khu vực đô thị chưa?
Dạng động từ của Mapped (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Map |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Mapped |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Mapped |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Maps |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Mapping |
Mapped (Adjective)
The city is mapped clearly in the latest social studies report.
Thành phố được thể hiện rõ trong báo cáo nghiên cứu xã hội mới nhất.
The neighborhoods are not mapped accurately in the old social data.
Các khu phố không được thể hiện chính xác trong dữ liệu xã hội cũ.
Are the social issues mapped effectively in the community survey?
Các vấn đề xã hội có được thể hiện hiệu quả trong khảo sát cộng đồng không?
Họ từ
Từ "mapped" là dạng quá khứ phân từ của động từ "map", có nghĩa là xác định và biểu diễn trên bản đồ hoặc ghi lại thông tin một cách có hệ thống. Trong tiếng Anh Mỹ, "mapped" thường được sử dụng trong ngữ cảnh địa lý, chẳng hạn như chỉ ra vị trí hoặc sự phân bố. Trong khi đó, tiếng Anh Anh cũng sử dụng "mapped" nhưng có thể xuất hiện trong bối cảnh khác, chẳng hạn như phân tích dữ liệu. Sự khác biệt chủ yếu nằm ở ngữ điệu và lựa chọn từ ngữ trong các lĩnh vực cụ thể.
Từ "mapped" xuất phát từ động từ "map", có nguồn gốc từ tiếng Latinh "mappa", nghĩa là "khăn trải", thường chỉ bản đồ hay biểu đồ. Vào thế kỷ 14, từ này được sử dụng để chỉ hình ảnh địa lý. Sự phát triển này phản ánh nhu cầu diễn tả không gian vật lý một cách trực quan. Ngày nay, "mapped" không chỉ ám chỉ việc tạo ra bản đồ mà còn được sử dụng trong nhiều lĩnh vực để chỉ việc tổ chức hoặc lập kế hoạch một cách trực quan và rõ ràng.
Từ "mapped" thường xuất hiện trong bối cảnh học thuật và kỹ thuật trong kỳ thi IELTS, đặc biệt ở phần viết và nói. Trong phần viết, từ này có thể được sử dụng khi phân tích dữ liệu hoặc mô tả quy trình. Trong phần nghe, "mapped" có thể xuất hiện trong các đoạn hội thoại về nghiên cứu hoặc khảo sát. Ngoài ra, từ này còn phổ biến trong lĩnh vực địa lý, sinh học và công nghệ thông tin, nơi mà việc biểu diễn thông tin theo dạng bản đồ hoặc sơ đồ là phổ biến.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



