Bản dịch của từ Margarita machine trong tiếng Việt

Margarita machine

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Margarita machine (Noun)

mˌɑɹɡɚˈitə məʃˈin
mˌɑɹɡɚˈitə məʃˈin
01

Máy được sử dụng để chuẩn bị margarita, thường bằng cách trộn nguyên liệu và đá.

A machine used for preparing margaritas, typically by mixing ingredients and ice.

Ví dụ

The margarita machine served 150 drinks at Maria's birthday party.

Máy margarita đã phục vụ 150 ly tại bữa tiệc sinh nhật của Maria.

The margarita machine does not work well in cold weather.

Máy margarita không hoạt động tốt trong thời tiết lạnh.

Did you see the margarita machine at John's wedding?

Bạn có thấy máy margarita tại đám cưới của John không?

02

Thiết bị trộn các nguyên liệu margarita thành hỗn hợp sền sệt hoặc đông lạnh.

A device that blends margarita ingredients into a slushy or frozen consistency.

Ví dụ

The margarita machine was a hit at Sarah's birthday party last weekend.

Máy làm margarita đã trở thành cơn sốt tại tiệc sinh nhật của Sarah tuần trước.

The margarita machine didn't work during the summer barbecue last year.

Máy làm margarita đã không hoạt động trong buổi tiệc nướng mùa hè năm ngoái.

Did you see the margarita machine at the festival last month?

Bạn có thấy máy làm margarita tại lễ hội tháng trước không?

03

Một thiết bị được sử dụng trong các quán bar và nhà hàng để tăng tốc quá trình làm margarita nhanh chóng.

An appliance used in bars and restaurants to streamline the process of making margaritas quickly.

Ví dụ

The margarita machine at El Camino serves drinks in under one minute.

Máy làm margarita tại El Camino phục vụ đồ uống trong chưa đầy một phút.

The margarita machine does not operate without proper cleaning and maintenance.

Máy làm margarita không hoạt động nếu không được vệ sinh và bảo trì đúng cách.

Does the margarita machine at your favorite bar work efficiently?

Máy làm margarita tại quán bar yêu thích của bạn có hoạt động hiệu quả không?

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/margarita machine/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Margarita machine

Không có idiom phù hợp