Bản dịch của từ Marginal cost trong tiếng Việt

Marginal cost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marginal cost (Noun)

mˈɑɹdʒənəl kˈɑst
mˈɑɹdʒənəl kˈɑst
01

Chi phí sản xuất thêm một đơn vị hàng hóa hoặc dịch vụ.

The cost of producing one more unit of a good or service.

Ví dụ

The marginal cost of education increases with each additional student enrolled.

Chi phí biên của giáo dục tăng lên với mỗi sinh viên thêm vào.

The marginal cost does not always reflect the true value of social services.

Chi phí biên không phải lúc nào cũng phản ánh giá trị thực của dịch vụ xã hội.

What is the marginal cost of providing healthcare to one more patient?

Chi phí biên để cung cấp dịch vụ y tế cho một bệnh nhân thêm là gì?

The marginal cost of education increases with each additional student enrolled.

Chi phí biên của giáo dục tăng lên với mỗi sinh viên thêm vào.

The marginal cost does not include fixed costs like facilities or staff.

Chi phí biên không bao gồm chi phí cố định như cơ sở vật chất hay nhân viên.

02

Sự gia tăng trong tổng chi phí phát sinh từ một đơn vị sản xuất thêm.

The increase in total cost that arises from an extra unit of production.

Ví dụ

The marginal cost of education increases with each additional student enrolled.

Chi phí biên của giáo dục tăng lên với mỗi sinh viên thêm vào.

The school does not consider the marginal cost of new programs.

Trường không xem xét chi phí biên của các chương trình mới.

What is the marginal cost of providing social services in our community?

Chi phí biên của việc cung cấp dịch vụ xã hội trong cộng đồng là gì?

The marginal cost of education increases with each additional student enrolled.

Chi phí biên của giáo dục tăng lên với mỗi sinh viên mới.

Marginal cost does not apply to social services like public health.

Chi phí biên không áp dụng cho dịch vụ xã hội như y tế công.

03

Một nguyên tắc trong kinh tế học giúp các doanh nghiệp xác định cách định giá sản phẩm.

A principle in economics that helps businesses determine how to price their products.

Ví dụ

The marginal cost of production increased for many local businesses in 2023.

Chi phí biên sản xuất đã tăng cho nhiều doanh nghiệp địa phương vào năm 2023.

The marginal cost does not affect pricing for nonprofit organizations.

Chi phí biên không ảnh hưởng đến giá cả của các tổ chức phi lợi nhuận.

What is the marginal cost of producing one more unit of service?

Chi phí biên của việc sản xuất thêm một đơn vị dịch vụ là gì?

The marginal cost of production increased for many social enterprises last year.

Chi phí biên sản xuất đã tăng cho nhiều doanh nghiệp xã hội năm ngoái.

Social businesses do not ignore marginal cost in their pricing strategies.

Các doanh nghiệp xã hội không bỏ qua chi phí biên trong chiến lược định giá.

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marginal cost/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marginal cost

Không có idiom phù hợp