Bản dịch của từ Marginal cost trong tiếng Việt

Marginal cost

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marginal cost (Noun)

mˈɑɹdʒənəl kˈɑst
mˈɑɹdʒənəl kˈɑst
01

Chi phí sản xuất thêm một đơn vị hàng hóa hoặc dịch vụ.

The cost of producing one more unit of a good or service.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Sự gia tăng trong tổng chi phí phát sinh từ một đơn vị sản xuất thêm.

The increase in total cost that arises from an extra unit of production.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một nguyên tắc trong kinh tế học giúp các doanh nghiệp xác định cách định giá sản phẩm.

A principle in economics that helps businesses determine how to price their products.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Marginal cost cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp

Phù hợp nhất

Phù hợp

Ít phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Marginal cost

Không có idiom phù hợp