Bản dịch của từ Marginal cost trong tiếng Việt
Marginal cost
Noun [U/C]

Marginal cost (Noun)
mˈɑɹdʒənəl kˈɑst
mˈɑɹdʒənəl kˈɑst
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02
Sự gia tăng trong tổng chi phí phát sinh từ một đơn vị sản xuất thêm.
The increase in total cost that arises from an extra unit of production.
Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Độ phù hợp
Không có từ phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Độ phù hợp
Phù hợp nhất
Phù hợp
Ít phù hợp
Tần suất xuất hiện
1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp
Tài liệu trích dẫn có chứa từ
Idiom with Marginal cost
Không có idiom phù hợp