Bản dịch của từ Mark my words trong tiếng Việt
Mark my words
Mark my words (Idiom)
Nhớ điều gì đó đã nói, đặc biệt là lời cảnh báo hoặc lời tiên đoán sẽ trở thành sự thật.
To remember something said especially a warning or a prediction which will come true.
Mark my words, social media will impact our future jobs significantly.
Hãy nhớ lời tôi, mạng xã hội sẽ ảnh hưởng lớn đến công việc tương lai.
Many people do not mark my words about the dangers of misinformation.
Nhiều người không nhớ lời tôi về những nguy hiểm của thông tin sai lệch.
Will you mark my words about the need for social change?
Bạn có nhớ lời tôi về sự cần thiết của thay đổi xã hội không?
Mark my words, climate change will affect future generations significantly.
Hãy ghi nhớ lời tôi, biến đổi khí hậu sẽ ảnh hưởng lớn đến thế hệ sau.
I do not think many people will mark my words about social media.
Tôi không nghĩ nhiều người sẽ ghi nhớ lời tôi về mạng xã hội.
Will you mark my words when I say social issues matter?
Bạn có ghi nhớ lời tôi khi tôi nói các vấn đề xã hội quan trọng không?
Mark my words, social media will change communication forever.
Hãy ghi nhớ lời tôi, mạng xã hội sẽ thay đổi giao tiếp mãi mãi.
I don’t think people will ignore these warnings, mark my words.
Tôi không nghĩ mọi người sẽ bỏ qua những cảnh báo này, hãy ghi nhớ lời tôi.
Will you mark my words about the impact of social networks?
Bạn có ghi nhớ lời tôi về tác động của mạng xã hội không?
Cụm từ "mark my words" có nghĩa là hãy ghi nhớ hoặc chú ý đến những gì tôi đang nói, thường được sử dụng để nhấn mạnh rằng một điều gì đó sẽ chứng minh đúng trong tương lai. Cụm từ này phổ biến trong cả tiếng Anh Mỹ và Anh, nhưng cách sử dụng có thể khác nhau; trong tiếng Anh Mỹ, nó thường mang tính nghiêm túc hơn, trong khi tiếng Anh Anh có thể mang nghĩa hài hước hơn. Tuy nhiên, cả hai đều thể hiện sự chắc chắn về một dự đoán hoặc tuyên bố.
Câu thành ngữ "mark my words" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Anh, có nghĩa là "hãy ghi nhớ những điều tôi nói". Cụm từ này được xây dựng từ động từ "mark" có nguồn gốc từ tiếng Latinh "marcare", mang nghĩa là "đánh dấu". Lịch sử của cụm từ này liên kết với việc nhấn mạnh tầm quan trọng của thông điệp được truyền đạt, thể hiện ý chí và sự quyết đoán trong việc khẳng định một sự thật hoặc dự đoán.
Cụm từ "mark my words" không phải là một từ vựng phổ biến trong các bài thi IELTS. Tuy nhiên, nó có thể xảy ra trong bối cảnh Speaking và Writing khi thí sinh diễn đạt những lời hứa hay khẳng định một sự thật quan trọng. Trong ngữ cảnh hàng ngày, cụm này thường được sử dụng trong các tình huống nhất định, như chỉ ra sự nghiêm túc của phát biểu hoặc nhấn mạnh một dự đoán có thể xảy ra trong tương lai.