Bản dịch của từ Mark my words trong tiếng Việt

Mark my words

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mark my words (Idiom)

01

Nhớ điều gì đó đã nói, đặc biệt là lời cảnh báo hoặc lời tiên đoán sẽ trở thành sự thật.

To remember something said especially a warning or a prediction which will come true.

Ví dụ

Mark my words, social media will impact our future jobs significantly.

Hãy nhớ lời tôi, mạng xã hội sẽ ảnh hưởng lớn đến công việc tương lai.

Many people do not mark my words about the dangers of misinformation.

Nhiều người không nhớ lời tôi về những nguy hiểm của thông tin sai lệch.

Will you mark my words about the need for social change?

Bạn có nhớ lời tôi về sự cần thiết của thay đổi xã hội không?

02

Lưu ý những gì đang được nói bởi vì nó quan trọng.

To take note of what is being said because it is important.

Ví dụ

Mark my words, climate change will affect future generations significantly.

Hãy ghi nhớ lời tôi, biến đổi khí hậu sẽ ảnh hưởng lớn đến thế hệ sau.

I do not think many people will mark my words about social media.

Tôi không nghĩ nhiều người sẽ ghi nhớ lời tôi về mạng xã hội.

Will you mark my words when I say social issues matter?

Bạn có ghi nhớ lời tôi khi tôi nói các vấn đề xã hội quan trọng không?

03

Để được đảm bảo rằng những gì được nói sẽ xảy ra như đã nêu.

To be assured that what is said will happen as stated.

Ví dụ

Mark my words, social media will change communication forever.

Hãy ghi nhớ lời tôi, mạng xã hội sẽ thay đổi giao tiếp mãi mãi.

I don’t think people will ignore these warnings, mark my words.

Tôi không nghĩ mọi người sẽ bỏ qua những cảnh báo này, hãy ghi nhớ lời tôi.

Will you mark my words about the impact of social networks?

Bạn có ghi nhớ lời tôi về tác động của mạng xã hội không?

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Mark my words cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mark my words

Không có idiom phù hợp