Bản dịch của từ Mark to market trong tiếng Việt

Mark to market

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Mark to market (Noun)

mˈɑɹk tˈu mˈɑɹkət
mˈɑɹk tˈu mˈɑɹkət
01

Quá trình định giá một tài sản dựa trên giá thị trường hiện tại.

The process of valuing an asset based on the current market price.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Phương pháp kế toán liên quan đến việc cập nhật giá trị của một tài sản để phản ánh điều kiện thị trường hiện tại.

An accounting method that involves updating the value of an asset to reflect current market conditions.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Một thực tiễn thường được sử dụng trong tài chính để đánh giá giá trị hợp lý của một khoản đầu tư hoặc tài sản.

A practice commonly used in finance to assess the fair value of an investment or asset.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/mark to market/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Mark to market

Không có idiom phù hợp