Bản dịch của từ Market capitalisation trong tiếng Việt

Market capitalisation

Noun [U/C]
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market capitalisation(Noun)

mˈɑɹkət kˌæpɨtəlɨzˈeɪʃən
mˈɑɹkət kˌæpɨtəlɨzˈeɪʃən
01

Một phép đo kích thước của một công ty, được tính bằng cách nhân giá cổ phiếu hiện tại với tổng số cổ phiếu.

A measurement of the size of a company, calculated by multiplying the current share price by the total number of shares.

Ví dụ
02

Giá trị tổng của tất cả cổ phiếu đang lưu hành của một công ty.

The total value of a company's outstanding shares of stock.

Ví dụ
03

Được sử dụng như một chỉ số để so sánh kích thước tương đối của các công ty trên thị trường chứng khoán.

Used as a metric to compare the relative size of companies in the stock market.

Ví dụ