Bản dịch của từ Market rate housing trong tiếng Việt

Market rate housing

Idiom
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Market rate housing (Idiom)

01

Mức giá chung của nhà ở tại một khu vực hoặc thị trường cụ thể.

The general level of prices for housing in a particular area or market.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
02

Một thuật ngữ dùng để chỉ giá nhà ở phải chăng so với nền kinh tế địa phương.

A term to denote affordable housing prices relative to the local economy.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI
03

Giá trị tiền tệ của nhà ở phản ánh các điều kiện và xu hướng hiện tại.

The monetary value of housing that reflects current conditions and trends.

Ví dụ
Được tạo bởi ZIM AI

Chu Du Speak

Chat AI

Bạn

Luyện Speaking sử dụng Market rate housing cùng Chu Du Speak

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Idiom with Market rate housing

Không có idiom phù hợp