Bản dịch của từ Market rate housing trong tiếng Việt
Market rate housing

Market rate housing (Idiom)
Mức giá chung của nhà ở tại một khu vực hoặc thị trường cụ thể.
The general level of prices for housing in a particular area or market.
Nhà ở theo tỷ lệ thị trường (market rate housing) được định nghĩa là loại hình nhà ở mà giá thuê hoặc giá bán được xác định bởi các yếu tố cung và cầu trên thị trường, không bị kiểm soát bởi chính phủ. Khái niệm này chủ yếu được sử dụng ở các quốc gia phát triển, phản ánh xu hướng phân khúc thị trường trong ngành bất động sản. Việc sử dụng thuật ngữ này không có sự khác biệt đáng kể giữa tiếng Anh Anh và tiếng Anh Mỹ, mặc dù ngữ cảnh có thể thay đổi theo vùng miền.
Cụm từ "market rate housing" xuất phát từ tiếng Anh, trong đó "market" có nguồn gốc từ từ Latin "mercatum", nghĩa là chợ hay nơi giao dịch hàng hóa. "Rate" bắt nguồn từ tiếng Latin "ratem", có nghĩa là tỷ lệ hoặc giá. Lịch sử hình thành không điển hình hóa những loại hình nhà ở thông thường trong bối cảnh kinh tế thị trường, "market rate housing" hiện nay chỉ đến những căn hộ hoặc nhà ở được cho thuê hoặc bán theo giá cả thị trường, không bị giới hạn bởi các chương trình trợ cấp hay điều tiết giá. lại thể hiện sự phát triển của nền kinh tế và nhu cầu nhà ở trong xã hội hiện đại.
Thuật ngữ "market rate housing" thường xuất hiện trong ngữ cảnh của phần thi Writing và Speaking của IELTS, đặc biệt khi thảo luận về các vấn đề xã hội và kinh tế. Tần suất sử dụng từ này trung bình, do nó gắn liền với các chủ đề như cung cầu nhà ở, chính sách bất động sản và chất lượng sống. Trong bối cảnh rộng hơn, "market rate housing" thường được sử dụng trong các báo cáo kinh tế, phân tích thị trường bất động sản và các cuộc hội thảo về phát triển đô thị.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp