Bản dịch của từ Marketed trong tiếng Việt

Marketed

Verb
Chu Du Speak - Luyện Speaking với AI hiệu quả, phản hồi tức thì

Marketed (Verb)

mˈɑɹkətɪd
mˈɑɹkətɪd
01

Thúc đẩy hoặc quảng cáo (cái gì đó)

Promote or advertise something.

Ví dụ

They marketed the new IELTS course on social media platforms.

Họ đã quảng cáo khóa học IELTS mới trên các nền tảng truyền thông xã hội.

She did not want to market her English tutoring services online.

Cô ấy không muốn quảng cáo dịch vụ gia sư tiếng Anh của mình trực tuyến.

Did they successfully market their language exchange program on social media?

Họ đã thành công trong việc quảng cáo chương trình trao đổi ngôn ngữ của họ trên mạng xã hội chưa?

They marketed the new IELTS course successfully.

Họ đã quảng cáo khóa học IELTS mới thành công.

She did not want to market her English tutoring services.

Cô ấy không muốn quảng cáo dịch vụ gia sư tiếng Anh của mình.

Dạng động từ của Marketed (Verb)

Loại động từCách chia
V1

Động từ nguyên thể

Present simple (I/You/We/They)

Market

V2

Quá khứ đơn

Past simple

Marketed

V3

Quá khứ phân từ

Past participle

Marketed

V4

Ngôi thứ 3 số ít

Present simple (He/She/It)

Markets

V5

Hiện tại phân từ / Danh động từ

Verb-ing form

Marketing

Luyện nói từ vựng với Chu Du AI

/marketed/

Video ngữ cảnh

Từ đồng nghĩa (Synonym)

Độ phù hợp

Phù hợp

Ít phù hợp

Từ trái nghĩa (Antonym)

Độ phù hợp
Không có từ phù hợp

Tần suất xuất hiện

1.0/8Rất thấp
Listening
Rất thấp
Speaking
Rất thấp
Reading
Rất thấp
Writing Task 1
Rất thấp
Writing Task 2
Rất thấp

Tài liệu trích dẫn có chứa từ

Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
[...] E. G: Both the stock and the housing followed similar falling trends during the economic recession [...]Trích: Giải đề IELTS Writing Task 1 và Task 2 ngày 11/05/2023
Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
[...] Moreover, the more technology develops, the more will be opened [...]Trích: Bài mẫu IELTS writing và từ vựng chủ đề Work - Occupation
IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
[...] Therefore, they can have larger capital to reinvest and expand their [...]Trích: IELTS Writing task 2 topic International Trade and Food Imports: Từ vựng, phát triển ý tưởng và bài mẫu
Describe a family member that you would like to work with in the future
[...] I think that the most common family businesses in my country are probably small [...]Trích: Describe a family member that you would like to work with in the future

Idiom with Marketed

Không có idiom phù hợp