Bản dịch của từ Marketed trong tiếng Việt
Marketed

Marketed (Verb)
They marketed the new IELTS course on social media platforms.
Họ đã quảng cáo khóa học IELTS mới trên các nền tảng truyền thông xã hội.
She did not want to market her English tutoring services online.
Cô ấy không muốn quảng cáo dịch vụ gia sư tiếng Anh của mình trực tuyến.
Did they successfully market their language exchange program on social media?
Họ đã thành công trong việc quảng cáo chương trình trao đổi ngôn ngữ của họ trên mạng xã hội chưa?
They marketed the new IELTS course successfully.
Họ đã quảng cáo khóa học IELTS mới thành công.
She did not want to market her English tutoring services.
Cô ấy không muốn quảng cáo dịch vụ gia sư tiếng Anh của mình.
Dạng động từ của Marketed (Verb)
Loại động từ | Cách chia | |
---|---|---|
V1 | Động từ nguyên thể Present simple (I/You/We/They) | Market |
V2 | Quá khứ đơn Past simple | Marketed |
V3 | Quá khứ phân từ Past participle | Marketed |
V4 | Ngôi thứ 3 số ít Present simple (He/She/It) | Markets |
V5 | Hiện tại phân từ / Danh động từ Verb-ing form | Marketing |
Họ từ
Từ “marketed” là dạng quá khứ phân từ của động từ “market,” có nghĩa là tiếp thị, quảng bá sản phẩm hoặc dịch vụ đến một tập khách hàng cụ thể. Trong tiếng Anh Mỹ và Anh, có sự khác biệt nhỏ trong cách sử dụng các thuật ngữ liên quan, nhưng “marketed” vẫn được sử dụng giống nhau. Từ này thường xuất hiện trong ngữ cảnh kinh doanh, truyền thông và chiến lược tiếp thị, thể hiện hành động phân phối thông tin nhằm tăng cường doanh số.
Từ "marketed" có nguồn gốc từ động từ Latin "mercari", có nghĩa là "buôn bán" hoặc "giao dịch". Từ này đã trải qua sự phát triển ngữ nghĩa từ việc chỉ hoạt động thương mại sang việc tổ chức, quảng bá và bán một sản phẩm cụ thể. Sự chuyển biến ngữ nghĩa này phản ánh sự thay đổi trong nền kinh tế từ cá nhân sang tổ chức, nhấn mạnh vai trò của các chiến lược tiếp thị trong việc hoàn thiện quá trình phân phối sản phẩm trong xã hội hiện đại.
Từ "marketed" xuất hiện với tần suất vừa phải trong bốn thành phần của IELTS, đặc biệt trong phần viết và nói, nơi thí sinh cần trình bày quan điểm về các sản phẩm và chiến lược tiếp thị. Ngữ cảnh phổ biến của từ này bao gồm ngành kinh doanh và tiếp thị, khi thảo luận về cách thức sản phẩm được giới thiệu và quảng bá ra công chúng. Tình huống cụ thể có thể như trình bày một chiến dịch quảng cáo hoặc phân tích thị trường tiêu thụ.
Từ đồng nghĩa (Synonym)
Phù hợp
Ít phù hợp
Từ trái nghĩa (Antonym)
Tần suất xuất hiện
Tài liệu trích dẫn có chứa từ



